Thứ Sáu, 14 tháng 3, 2014

Rơ le bảo vệ quá dòng EOCR-SS Schneider - Sanwha


Rơle bảo vệ quá dòng EOCR-SS EOCR-SS-05N-440: Dòng từ 0.5A – 6A. EOCR-SS-30N-440: Dòng từ 3A – 30A. EOCR-SS-60N-440: Dòng từ 5A – 65A.         Với dòng tải trên 60A dùng mẫu EOCR-DS-05 kết hợp với CT phụ tương ứng. EOCR-SS-05N-440 + 3CT 100/5 : Dòng từ 10A – 120A EOCR-SS-05N-440 + 3CT 600/5 : Dòng từ 60A – 720A Rơle bảo vệ quá dòng EOCR-SS  Bảo vệ quá dòng, mất pha, kẹt roto : áp dụng bảo vệ động cơ 1 pha, 3 pha  Thời gian khởi động : 0,2 ~ 30s  Thời gian cắt : 0,2 ~ 10s  Phạm vi bảo vệ dòng :  EOCR-SS-05N-440 : 0,5 ~ 6,5A  EOCR-SS-30N-440 : 3 ~ 35A  EOCR-SS-60N-440 : 6 ~ 70A Điện áp nguồn cấp : 80 ~ 460VAC/50Hz   • Thông tin sản phẩm: Relay (rơ le) bảo vệ hiệu Samwha EOCR (Hàn Quốc/Korea) thuộc tập đoàn Schneider Electric. Là loại rơle điện tử, các sản phẩm đa dạng với đầy đủ các chức năng bảo vệ, có cổng RS485 kết nối máy tính, 1 pha, 3 pha, gián tiếp, trực tiếp. 1. Rơ le bảo vệ chuyên dùng cho động cơ (motor): mất pha, ngược pha (đảo pha), lệch pha (cân pha), kẹt rotor, quá tải động cơ (thay thế cho rơ le nhiệt), thấp dòng, quá áp, thấp áp, ... 2. Rơ le bảo vệ gắn tủ điện như: rơ le bảo vệ dòng rò (earth leakage), rơ le bảo vệ chạm đất (earth fault), ... 3. Phụ kiện cho rơ le: biến dòng bảo vệ (PCT), biến dòng Zero (ZCT), ...

Rơ le bảo vệ quá dòng SAMWHA EOCR-SS


Rơ le bảo vệ quá dòng EOCR-SS
Relay (rơ le) bảo vệ hiệu Samwha EOCR (Hàn Quốc/Korea) thuộc tập đoàn Schneider Electric. Là loại rơle điện tử, các sản phẩm đa dạng với đầy đủ các chức năng bảo vệ, có cổng RS485 kết nối máy tính, 1 pha, 3 pha, gián tiếp, trực tiếp.
1. Rơ le bảo vệ chuyên dùng cho động cơ (motor): mất pha, ngược pha (đảo pha), lệch pha (cân pha), kẹt rotor, quá tải động cơ (thay thế cho rơ le nhiệt), thấp dòng, quá áp, thấp áp, ...
2. Rơ le bảo vệ gắn tủ điện như: rơ le bảo vệ dòng rò (earth leakage), rơ le bảo vệ chạm đất (earth fault), ...
3. Phụ kiện cho rơ le: biến dòng bảo vệ (PCT), biến dòng Zero (ZCT), ...

Catalogues Relay EOCR Sanwha-Schneider



Cảm biến dòng điện 3 pha qua 2 CT trên relay. 2 timer độc lập.
D-time : thời gian cho phép khởi động.
O-time : thời gian cho phép quá tải.
Load : Đo dòng điện của động cơ và cài đặt dòng bảo vệ.
-  Bảo vệ quá tải, mất pha, kẹt rotor.
-  Dùng cho động cơ điện : 3 pha, 1 pha
Mã số đặt hàng và phạm vi bảo vệ 
EOCR-SS-05N-440: Dòng từ 0.5A – 6A.
EOCR-SS-30N-440: Dòng từ 3A – 30A.
EOCR-SS-60N-440: Dòng từ 5A – 65A.
        Với dòng tải trên 60A dùng mẫu EOCR-DS-05 kết hợp với CT phụ tương ứng.
EOCR-SS-05N-440 + 3CT 100/5 : Dòng từ 10A – 120A
............................................................
EOCR-SS-05N-440 + 3CT 600/5 : Dòng từ 60A – 720A
Sơ đồ đấu dây 

LT4706BA LT4706BS LT4706EA LT4706ES LT4706F7A LT4706F7S LT4706M7A LT4706M7S LT4730BA LT4730BS LT4730EA LT4730ES LT4730F7A LT4730F7S LT4730M7A LT4730M7S LT4760BA LT4760BS LT4760EA LT4760ES LT4760F7A LT4760F7S LT4760M7A LT4760M7S


SCHNEIDER ELICTRIC ,THIẾT BỊ ĐO KYORITSU và động cơ ENERTECH   -  SCHNEIDER ELECTRIC:Áptomát MCB, MCCB, RCCB, Contactor,Khởi Động Từ,Khởi Động Mềm,Biến Tần,Tay Điều Khiển Cẩu Trục,Relay Trung Gian, Đèn Báo XB4,XB5,XB7. -  CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, BIẾN TẦN FUJI, BIẾM TẦN MITSUBITSHI, BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN MOLLER, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .Schneider Electric*Merlin Gerin *Telemecanique CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434; Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH,  (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105AH,(20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ); Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001, K5001 (1A); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010; Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, (Power Quality); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA); Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410; Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU K5500 (-40 đến ~ 500 Độ C); Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600; Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5601, K5601; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310; Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030;

Rất mong được hợp tác cùng quý công ty! 
Qúy khách vui lòng liên hệ để được chăm sóc 24/7 và có giá tốt nhất:
Mr.Hoàng Thiệu :  0904.756.286_0985.511.828
Email                        :   hoangthieu0101@gmail.com
Yahoo                       :   thieujs
Skype                        :   Hoangthieu0101

Chúng tôi là nhà phân phối chính thức thiết bị điện - điện tự động hóa Schneider Electric.
+ Aptomat: MCB, MCCB, RCCB, RCBO, ELCB
+ Máy cắt không khí: ACB 800A đến 6300A
+ Biến tần: ATV12, ATV312, ATV212, ATV61, ATV71, ATV303
+ Khởi động mềm: ATS01, ATS22, ATS48
+ Khởi động từ ( Contactor ) : LC1D, LC1DT, LC1F, LC1K
+ Thiết bị giám sát năng lượng PM700MG, PM710MG, PM750MG
+ Nút bấm, đèn báo, tay điều khiển cẩu trục ...
Schneider Electric*Merlin Gerin *Telemecanique


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét