Thứ Sáu, 14 tháng 3, 2014

LV Switchboards up to 4000A - Prisma iPM - Tủ điện Prisma Schneider

LV Switchboards up to 4000A - Prisma iPM - Tủ điện Prisma  Schneider
LV Switchboards up to 4000A - Prisma iPM - Tủ điện Prisma  Schneider Bộ chuyển nguồn tự động ATNSX Schneider Electric Type A - 3P,4P 36kA,50kA cho hai nguồn lưới bình thường 2 normal Source LV429630ATNSX12A LV430630ATNSX12A LV431630ATNSX12A LV432693ATNSX12A LV432893ATNSX12A LV429640ATNSX12A LV430640ATNSX12A LV431640ATNSX12A LV432694ATNSX12A LV432894ATNSX12A Bộ chuyển nguồn tự động ATNSX Schneider Electric - Type B 3P,4P 36kA,50kA cho hai nguồn riêng biệt,một lưới, một máy phát,  1 normal Source and 1 Generator  LV429630ATNSX22A LV430630ATNSX22A LV431630ATNSX22A LV432693ATNSX22A LV432893ATNSX22A LV429640ATNSX22A LV430640ATNSX22A LV431640ATNSX22A LV432694ATNSX22A LV432894ATNSX22A


LV Switchboards up to 4000A - Prisma iPM - Tủ điện Prisma  Schneider Công ty chúng tôi chuyên tư vấn thiết kế tủ điện, sản xuất tủ điện và lắp ráp tủ bảng điện cho các nhà máy, khu công nghiệp, xưởng chế biến... + Tủ điện phân phối Công Nghiệp: Nhà máy, Xí nghiệp, Khu công nghiệp, Khu đô thị… + Tu dien phân phối trong Tòa Nhà: Trung tâm thương mại, Chung cư, Khách sạn, hộ gia đình.. + Tủ điều khiển hệ thống chiếu sáng: Khu công nghiệp, Khu vui chơi, Sân vận động, Khu đô thị, Nhà máy .. + Tủ điều khiển hệ thống bơm, hệ thống PCCC..  + Tủ điều khiển động cơ, mô tơ, dây chuyền sản xuất, băng tải.. + Tủ điện bù Cosφ. (Tủ bù Cosphi) + Tủ điện chuyển nguồn tự động - tủ ATS + Thiết kế, lắp đặt hệ thống chống giật, dòng dò, quá áp, thấp áp, ngược pha.. và theo yêu cầu.

Catalogues Prisma Box Schneider-electric

- Cung cấp lắp đặt,thiết kế tủ phân phối MDB, MDB, tủ ATS, tủ điều khiển động cơ - MCC, tủ bù công suất, tủ biến tần,PLC, HMI, SCADA v.v.v.
-  Khảo sát, tư vấn, cung cấp và thực thi giải pháp tiết kiệm kiệm năng lượng, hệ thống đo và giám sát điện năng - PMS.
-  Chúng tôi là nhà phân phối của các hãng thiết bị điện như : Schneider Electric, Rockwell, Huynhdai, LS, ABB, Siemen, Mitsubishi, 
TỦ BẢNG ĐIỆN
       
 
Thiết kế, lắp đặt tủ phân phối lên đến 6300A 

Tủ nguồn chính lên đến 6300A kết hợp bộ đảo nguồn tựđộng ATS
Tủ dạng Module lắp ghépdễ thao tácdễ mở rộngdễ đấunối cáp động lực.

Cấu trúc tủ phân phối hai lớp cửa,  đảm bảo độ tin cậy cao:
An toàn cho người vận hành
Ngăn ngừa tình trạng tự ý thao tác ngoài ý muốn
Tủ được thiết kế theo dạng mở rộng khi  nhu cầu dễvận hành

      
 
- Cung cấp lắp đặt,thiết kế tủ phân phối MDB, MDB, tủ ATS, tủ điều khiển động cơ - MCC, tủ bù công suất, tủ biến tần,PLC, HMI, SCADA v.v.v. -  Khảo sát, tư vấn, cung cấp và thực thi giải pháp tiết kiệm kiệm năng lượng, hệ thống đo và giám sát điện năng - PMS. -  Chúng tôi là nhà phân phối của các hãng thiết bị điện như : Schneider Electric, Rockwell, Huynhdai, LS, ABB, Siemen, Mitsubishi,
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434; Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH,  (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105AH,(20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ); Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001, K5001 (1A); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010; Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, (Power Quality); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA); Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410; Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU K5500 (-40 đến ~ 500 Độ C); Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600; Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5601, K5601; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310; Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030;

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT  
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELECTRIC.
                         NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA  ĐỒNG HỒ KYORITSU.
Nhà phân phối chính thức các thiết bị điện Schneider Electric, Thiết bị đo Kyoritsu, động cơ Enertech
Hàng mới chính hãng 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa ( CO,CQ ), bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hãng
Chiết khấu: 40 - 50% 
CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN, APTOMAT, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, KHỞI ĐỘNG MỀM VÀ NHIỀU VẬT TƯ THIẾT BỊ NGÀNH ĐIỆN KHÁC.....
Schneider Electric
*Merlin Gerin *Telemecanique
CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)
Rất mong được hợp tác cùng quý công ty! 
Qúy khách vui lòng liên hệ để được chăm sóc 24/7 và có giá tốt nhất:
MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ.
Mr.Hoàng Thiệu  0904.756.286_0972.111.627 
Fax                          :  04.3627.5938       
Email                        :   Kd2hopphat@gmail.com  Hoặc  Kinhdoanh3@hopphat.net
Yahoo                       :   Schneider.kyoritsu1
Skype                       :   Hoangthieu0101
Website                    :   http://hopphat.net/vn/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét