Thứ Bảy, 22 tháng 3, 2014

Phụ kiện cho biến tần Altivar ATV - Altivar ATV12,Altivar ATV212 HVAC, Altivar ATV303, Altivar ATV312, Altivar ATV32, Altivar ATV61, Altivar ATV71

Phụ kiện cho biến tần Altivar ATV - Altivar ATV12,Altivar ATV212 HVAC, Altivar ATV303, Altivar ATV312, Altivar ATV32, Altivar ATV61, Altivar ATV71
Phụ kiện cho biến tần Altivar ATV - Altivar ATV12,Altivar ATV212 HVAC, Altivar ATV303, Altivar ATV312, Altivar ATV32, Altivar ATV61, Altivar ATV71 VW3A1006 REMOTE LED DISPLAY VW3A1007 REMOTE LED DISPLAY IP65 VW3A1101 GRAPHIC TERMINAL VW3A1102 GRAPHIC TERMINAL IP54 REMOTE MOUNTING KI VW3A1104R10 1M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL VW3A1104R100 10M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL VW3A1104R30 3M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL VW3A1104R50 5M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL VW3A1105 RJ45 FEMALE RJ45 FEMALE ADAPTOR VW3A3201 LOGIC I O EXTENSION CARD VW3A3202 EXTENDED I O CARD VW3A3401 INTERFACE CARD FOR 5V RS422 ENCODER VW3A3402 INTERFACE CARD FOR 15V RS422 ENCODER VW3A3403 INTERFACE CARD FOR 12V OPEN COLLECTOR EN VW3A3404 INTERFACE CARD FOR 15V OPEN COLLECTOR EN VW3A3405 INTERFACE CARD FOR 12V PUSH PULL ENCODER VW3A3406 INTERFACE CARD FOR 15V PUSH PULL ENCODER VW3A3407 INTERFACE CARD FOR 24V PUSH PULL ENCODER VW3A3501 BLANK PROGRAMMABLE CONTROLLER INSIDE VW3A3502 ATV61 MULTIPUMP CARD COMPATIBLE ATV38 VW3A3503 ATV61 WATER SOLUTION CARD VW3A4416 EMC FILTER VW3A4417 EMC FILTER VW3A4418 EMC FILTER VW3A4419 EMC FILTER VW3A7701 BRAKING RESISTOR 100 OHM 50W VW3A7702 BRAKING RESISTOR 60 OHM 100W VW3A7723 BRAKING RESISTOR 100 OHMS 32W VW3A7724 BRAKING RESISTOR 68 OHMS 32W VW3A8121 ELECTRONIC ACCESSORIES MULTI LOADER VW3A8126 MULTI-LOADER CABLE WITHOUT VW3A8306R03 Cable to connect M238 and Profibus DP LUFP7 or DeviceNet LUFP9, TSXCUSB485converter - length 0.3 meter VW3A8306R10 Cable to connect M238 and Profibus DP LUFP7 or DeviceNet LUFP9, TSXCUSB485converter - length 1 meter VW3A8306R30 Cable to connect M238 and Profibus DP LUFP7 or DeviceNet LUFP9, TSXCUSB485converter - length 3 meters

Biến tần Schneider Altivar ATV12,Altivar ATV212 HVAC, Altivar ATV303, Altivar ATV312, Altivar ATV32, Altivar ATV61, Altivar ATV71

 Biến tần ATV303 - Inverter ATV303 - Inverter Altivar 303  Biến tần ATV32 - Inverter ATV32 - Inverter Altivar 32   Biến tần Schneider Altivar ATV12   Biến tần Schneider Altivar ATV212 HVAC   Biến tần Schneider Altivar ATV312   Biến tần Schneider Altivar ATV61   Biến tần Schneider Altivar ATV71- Biến tần Telemecanique Altival ATV71   Phụ kiện biến tần Altivar ATV Schneider Electric ATV71H075M3 ATV71HU15M3 ATV71HU22M3 ATV71HU30M3 ATV71HU40M3 ATV71HU55M3 ATV71HU75M3 ATV71H037M3 ATV71HU15M3 ATV71HU22M3 ATV71HU30M3 ATV71HU40M3 ATV71HU75M3 ATV71HD11M3X ATV71HD15M3X ATV71HD18M3X ATV71HD22M3X ATV71HD30M3X ATV71HD37M3X ATV71HD45M3X ATV71HD55M3X ATV71HD75M3X ATV71H075N4 ATV71HU15N4 ATV71HU22N4 ATV71HD22N4 ATV71HU30N4 ATV71HU40N4 ATV71HU55N4 ATV71HU75N4 ATV71HD11N4 ATV71HD15N4 ATV71HD18N4 ATV71HD22N4 ATV71HD30N4 ATV71HD37N4 ATV71HD45N4 ATV71HD55N4 ATV71HD75N4 ATV71HD90N4 ATV71HC11N4 ATV71HC13N4 ATV71HC16N4 ATV71HC20N4 ATV71HC25N4 ATV71HC25N4 ATV71HC28N4 ATV71HC31N4 ATV71HC40N4 ATV71HC40N4 ATV71HC50N4


1.Biến tần ATV12 - Inverter ATV12 - Inverter Altivar 12


Biến tần Altivar 12 ATV12H018F1 ATV12H018M2 ATV12H018M3 ATV12H037F1 ATV12H037M2 ATV12H037M3 ATV12H055M2 ATV12H075F1 ATV12H075M2 ATV12H075M3 ATV12HU15M2 ATV12HU15M3 ATV12HU22M2 ATV12HU22M3 ATV12HU30M3 ATV12HU40M3
- Hãng sản xuất: Schneider Electric
- Cấp điện áp vào 1 pha 220V 
- Công suất : 0.22KW in lot of 7 
- Cài đặt dễ dàng, tiện lợi cho các ứng dụng công suất nhỏ. 
- Tích hợp bộ lọc EMC -Tích hợp bộ đều khiển trên biến tần 
- Điều khiển qua mạng Modbus tích hợp sẵn 
- PID tích hợp, điều khiển một bơm chính, một bơm phụ mà không cần mua thêm card phụ. 
- Chế độ Sleep/ wake-up trong điều khiển bơm. 
- Bảo vệ chế độ không tải. 
- Cấu hình ngõ ra số LO ( Logic out put) 
- Cấu hình ngõ ra tương tự AO ( Analogue output)


Biến tần cho hệ thống HVAC Altivar 212 ATV212H075M3X ATV212H075N4 ATV212HD11M3X ATV212HD11N4 ATV212HD15M3X ATV212HD15N4 ATV212HD18M3X ATV212HD18N4 ATV212HD22M3X ATV212HD22N4 ATV212HD30M3X ATV212HD30N4 ATV212HD37N4 ATV212HD45N4 ATV212HD55N4 ATV212HD75N4 ATV212HU15M3X ATV212HU15N4 ATV212HU22M3X ATV212HU22N4 ATV212HU30M3X ATV212HU30N4 ATV212HU40M3X ATV212HU40N4 ATV212HU55M3X ATV212HU55N4 ATV212HU75M3X ATV212HU75N4 ATV212W075N4 ATV212WD11N4 ATV212WD15N4 ATV212WD18N4 ATV212WD22N4 ATV212WD30N4 ATV212WD37N4 ATV212WD45N4 ATV212WD55N4 ATV212WD75N4 ATV212WU15N4 ATV212WU22N4 ATV212WU30N4 ATV212WU40N4 ATV212WU55N4 ATV212WU75N4
- Hãng sản xuất: Schneider Electric
- Dùng cho mô tơ không đồng bộ từ 0.75KW đến 75KW
- Ứng dụng: Thông gió, bơm, quạt trong hệ thống HVAC
- Tích hợp công nghệ "C-less" để triệt tiêu sóng hài
- Mức động bảo vệ: IP21, IP55
- Bộ lọc EMC tích hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI, chức năng tiết kiệm năng lượng,...






Biến tần Altivar 303 ATV303H037N4E ATV303E 0,37KW 0.5HP 3 phase 380V-460V IP20 variable speed drives ATV303H075N4E ATV303E 0,75KW 1HP 3 phase 380V-460V IP20 variable speed drives ATV303HD11N4E ATV303E 11KW 15HP 3 phase 380V-460V IP20 variable speed drives ATV303HU15N4E ATV303E 1,5KW 2HP 3 phase 380V-460V IP20 variable speed drives ATV303HU22N4E ATV303E 2,2KW 3HP 3 phase 380V-460V IP20 variable speed drives ATV303HU30N4E ATV303E 3KW NAHP 3 phase 380V-460V IP20 variable speed drives ATV303HU40N4E ATV303E 4KW 5HP 3 phase 380V-460V IP20 variable speed drives ATV303HU55N4E ATV303E 5,5KW 7.5HP 3 phase 380V-460V IP20 variable speed drives ATV303HU75N4E ATV303E 75KW 10HP 3 phase 380V-460V IP20 variable speed drives


- Hãng sản xuất: Schneider Electric
- Dùng cho động cơ không đồng bộ từ 0,37kw đến 11kw- Nguồn điện áp 380VAC - 460 VAC, 50/60 Hz- Dãy tần số ngõ ra từ 0,5 - 400Hz- Ngõ ra logic LO1: có thể cài chức năng gọi bơm tăng cường- Ứng dụng: Quạt, bơm, băng tải, máy đóng gói ....


- Hãng sản xuất : Schneider Electric
- Dùng cho mô tơ không đồng bộ từ 0.18KW đến 15KW
- Ứng dụng: Bơm, quạt, băng tải, máy đơn giản,...
- Nguồn cấp: 200-600V, 50/60 HZ
- Dải tần số đầu ra từ 0-500 HZ
- Mức động bảo vệ: IP41
- Bộ lọc EMC tích hợp, hiệu chỉnh PI




ATV32H018M2 ATV32H037M2 ATV32H037N4 ATV32H055M2 ATV32H055N4 ATV32H075M2 ATV32H075N4 ATV32HD11N4 ATV32HD15N4 ATV32HU11M2 ATV32HU11N4 ATV32HU15M2 ATV32HU15N4 ATV32HU22M2 ATV32HU22N4 ATV32HU30N4 ATV32HU40N4 ATV32HU55N4 ATV32HU75N4


- Hãng sản xuất : Schneider Electric
- Dùng cho động cơ không đồng bộ & đồngg bộ từ 0,37kw đến 15kw
- Nguồn điện áp 200VAC - 500 VAC, 50/60 Hz
- Dãy tần số ngõ ra từ 0,1 - 599Hz
- Ứng dụng: Quạt, bơm, băng tải, máy đóng gói ...
+ Hãng sản xuất : Schneider Electric
+ Dùng cho động cơ KĐB từ 0.37KW ~630KW
+ Ứng dụng: Bơm, quạt, Các ứng dụng có mômen biến đổi
+ Mức độ bảo vệ: IP20, IP54
+ Bộ lọc EMC tịch hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI, chức năng tiết kiệm năng lượng.








Biến tần Altivar 71 ATV71H037M3 ATV71H075M3 ATV71H075N4 ATV71H075N4Z ATV71HC11N4 ATV71HC13N4 ATV71HC16N4 ATV71HC20N4 ATV71HC25N4 ATV71HC28N4 ATV71HC31N4 ATV71HC40N4 ATV71HC50N4 ATV71HD11M3X ATV71HD11N4 ATV71HD11N4Z ATV71HD15M3X ATV71HD15N4 ATV71HD15N4Z ATV71HD18M3X ATV71HD18N4 ATV71HD18N4Z ATV71HD22M3X ATV71HD22N4 ATV71HD22N4Z ATV71HD30M3X ATV71HD30N4 ATV71HD30N4Z ATV71HD37M3X ATV71HD37N4 ATV71HD37N4Z ATV71HD45M3X ATV71HD45N4 ATV71HD45N4Z ATV71HD55M3X ATV71HD55N4 ATV71HD55N4Z ATV71HD75M3X ATV71HD75N4 ATV71HD75N4Z ATV71HD90N4 ATV71HU15M3 ATV71HU15N4 ATV71HU15N4Z ATV71HU22M3 ATV71HU22N4 ATV71HU22N4Z ATV71HU30M3 ATV71HU30N4 ATV71HU30N4Z ATV71HU40M3 ATV71HU40N4 ATV71HU40N4Z ATV71HU55M3 ATV71HU55N4 ATV71HU55N4Z ATV71HU75M3 ATV71HU75N4 ATV71HU75N4Z
+  Hãng sản xuất : Schneider Electric 
+ Dùng cho động cơ KĐB từ 0.37KW ~75KW
+ Ứng dụng: Thang máy, Cần cẩu, các hệ thống nâng hạ, các ứng dụng có mômen hằng số,...
+ Mức độ bảo vệ: IP20, IP54
+ Bộ lọc EMC tịch hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI, chức năng tiết kiệm năng lượng



Hàng luôn có sẵn trong kho
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT
Địa chỉ: Số 10,ngõ 106 Lê Thanh Nghị - P.Bách Khoa - Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội.
Điện Thoại: Mr Thiệu : 0904.756.2860904.756.286 hoặc 0972.111.627
Fax: (04) 3627.5938

ATV61H075M3 ATV61H075N4 ATV61H075N4Z ATV61HC11N4 ATV61HC13N4 ATV61HC16N4 ATV61HC22N4 ATV61HC25N4 ATV61HC31N4 ATV61HC40N4 ATV61HC50N4 ATV61HC63N4 ATV61HD11M3X ATV61HD11N4 ATV61HD11N4Z ATV61HD15M3X ATV61HD15N4 ATV61HD15N4Z ATV61HD18M3X ATV61HD18N4 ATV61HD18N4Z ATV61HD22M3X ATV61HD22N4 ATV61HD22N4Z ATV61HD30M3X ATV61HD30N4 ATV61HD30N4Z ATV61HD37M3X ATV61HD37N4 ATV61HD37N4Z ATV61HD45M3X ATV61HD45N4 ATV61HD45N4Z ATV61HD55M3X ATV61HD55N4 ATV61HD55N4Z ATV61HD75M3X ATV61HD75N4 ATV61HD75N4Z ATV61HD90M3X ATV61HD90N4 ATV61HU15M3 ATV61HU15N4 ATV61HU15N4Z ATV61HU22M3 ATV61HU22N4 ATV61HU22N4Z ATV61HU30M3 ATV61HU30N4 ATV61HU30N4Z ATV61HU40M3 ATV61HU40N4 ATV61HU40N4Z ATV61HU55M3 ATV61HU55N4 ATV61HU55N4Z ATV61HU75M3 ATV61HU75N4 ATV61HU75N4Z

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434; Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH,  (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105AH,(20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ); Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001, K5001 (1A); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010; Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, (Power Quality); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA); Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410; Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU K5500 (-40 đến ~ 500 Độ C); Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600; Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5601, K5601; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310; Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030;

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT  
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELECTRIC.
                         NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA  ĐỒNG HỒ KYORITSU.
Nhà phân phối chính thức các thiết bị điện Schneider Electric, Thiết bị đo Kyoritsu, động cơ Enertech
Hàng mới chính hãng 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa ( CO,CQ ), bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hãng
Chiết khấu: 40 - 50% 
CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN, APTOMAT, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, KHỞI ĐỘNG MỀM VÀ NHIỀU VẬT TƯ THIẾT BỊ NGÀNH ĐIỆN KHÁC.....
Schneider Electric
*Merlin Gerin *Telemecanique
CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)
Rất mong được hợp tác cùng quý công ty! 
Qúy khách vui lòng liên hệ để được chăm sóc 24/7 và có giá tốt nhất:
MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ.
Mr.Hoàng Thiệu  0904.756.2860904.756.286_0972.111.627 
Fax                          :  04.3627.5938       
Email                        :   Kd2hopphat@gmail.com  Hoặc  Kinhdoanh3@hopphat.net
Yahoo                       :   Schneider.kyoritsu1
Skype                       :   Hoangthieu0101
Website                    :   http://hopphat.net/vn/


  Biến tần ATV12 - Inverter ATV12 - Inverter Altivar 12   - Thông số kỹ thuật:  - Cấp điện áp vào 1 pha 220V  - Công suất : 0.22KW in lot of 7  - Cài đặt dễ dàng, tiện lợi cho các ứng dụng công suất nhỏ.  - Tích hợp bộ lọc EMC -Tích hợp bộ đều khiển trên biến tần  - Điều khiển qua mạng Modbus tích hợp sẵn  - PID tích hợp, điều khiển một bơm chính, một bơm phụ mà không cần mua thêm card phụ.  - Chế độ Sleep/ wake-up trong điều khiển bơm.  - Bảo vệ chế độ không tải.  - Cấu hình ngõ ra số LO ( Logic out put)  - Cấu hình ngõ ra tương tự AO ( Analogue output) Biến tần ATV212 - Inverter ATV212 - Inverter Altivar 212  - Hãng sản xuất: Schneider Electric - Dùng cho mô tơ không đồng bộ từ 0.75KW đến 75KW - Ứng dụng: Thông gió, bơm, quạt trong hệ thống HVAC - Tích hợp công nghệ "C-less" để triệt tiêu sóng hài - Mức động bảo vệ: IP21, IP55 - Bộ lọc EMC tích hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI, chức năng tiết kiệm năng lượng,... Biến tần ATV212 - Inverter ATV212 - Inverter Altivar 212   Biến tần ATV312- Inverter ATV312 - Inverter Altivar 312 + Hãng sản xuất : Schneider Electric - Dùng cho mô tơ không đồng bộ từ 0.18KW đến 15KW - Ứng dụng: Bơm, quạt, băng tải, máy đơn giản,... - Nguồn cấp: 200-600V, 50/60 HZ - Dải tần số đầu ra từ 0-500 HZ - Mức động bảo vệ: IP41 - Bộ lọc EMC tích hợp, hiệu chỉnh PI Biến tần ATV61- Inverter ATV61 - Inverter Altivar 61 + Hãng sản xuất : Schneider Electric + Dùng cho động cơ KĐB từ 0.37KW ~630KW + Ứng dụng: Bơm, quạt, Các ứng dụng có mômen biến đổi + Mức độ bảo vệ: IP20, IP54 + Bộ lọc EMC tịch hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI, chức năng tiết kiệm năng lượng.  Biến tần ATV71- Inverter ATV71 - Inverter Altivar 71 +  Hãng sản xuất : Schneider Electric  + Dùng cho động cơ KĐB từ 0.37KW ~75KW + Ứng dụng: Thang máy, Cần cẩu, các hệ thống nâng hạ, các ứng dụng có mômen hằng số,... + Mức độ bảo vệ: IP20, IP54 + Bộ lọc EMC tịch hợp hoặc rời, hiệu chỉnh PI, chức năng tiết kiệm năng lượng     ATV12H018F1 ATV12   0.18KW   120V  1PH  HEAT SINK TB ATV12H018M2 ATV12    0.18KW  240V  1PH  HEAT SINK TB ATV12H018M3 ATV12    0.18KW  240V 3PH   HEAT SINK TB ATV12H037F1 ATV12    0.37KW  120V  1PH  HEAT SINK TB ATV12H037M2 ATV12    0.37KW  240V 1PH   HEAT SINK TB ATV12H037M3 ATV12   0.37KW  240V  3PH   HEAT SINK TB ATV12H055M2 ATV12   0.55KW  240V  1PH   HEAT SINK TB ATV12H075F1 ATV12   0.75KW   120V 1PH   HEAT SINK TB ATV12H075M2 ATV12   0.75KW 240V 1PH   HEAT SINK TB ATV12H075M3 ATV12    0.75KW  240V  3PH   HEAT SINK T ATV12HU15M2 ATV12   1.5KW  240V  1PH   HEAT SINK TB ATV12HU15M3 ATV12   1.5KW  240V  3PH   HEAT SINK TB ATV12HU22M2 ATV12   2.2KW  240V 1PH   HEAT SINK TB ATV12HU22M3 ATV12    2.2KW  240V  3PH   HEAT SINK TB ATV12HU30M3 ATV12 3KW  240V 3PH   HEAT SINK TB ATV12HU40M3 ATV12 4KW  240V 3PH   HEAT SINK TB ATV312H018M2 ATV312 ALTIVAR    0,18KW 240V 1 PHASE ATV312H018M3 ATV312 ALTIVAR    0,18KW 240V 3 PHASES ATV312H037M2 ATV312 ALTIVAR    0,37KW 240V 1 PHASE ATV312H037M3 ATV312 ALTIVAR    0,37KW 240V 3 PHASES ATV312H037N4 ATV312 ALTIVAR    0,37KW 500V 3 PHASES ATV312H055M2 ATV312 ALTIVAR   0,55KW 240V 1 PHASE ATV312H055M3 ATV312 ALTIVAR   0,55KW 240V 3 PHASES ATV312H055N4 ATV312 ALTIVAR   0,55KW 500V 3 PHASES ATV312H075M2 ATV312 ALTIVAR   0,75KW 240V 1 PHASE ATV312H075M3 ATV312 ALTIVAR   0,75KW 240V 3 PHASES ATV312H075N4 ATV312 ALTIVAR    0,75KW 500V 3 PHASES ATV312HD11M3 ATV312 ALTIVAR    11KW 240V 3 PHASE ATV312HD15M3 ATV312 ALTIVAR   15KW 240V 3 PHASES ATV312HU11M2 ATV312 ALTIVAR    1,1KW 240V 1 PHASE ATV312HU11M3 ATV312 ALTIVAR    1,1KW 240V 3 PHASES ATV312HU11N4 ATV312 ALTIVAR    1,1KW 500V 3 PHASES ATV312HU15M2 ATV312 ALTIVAR    1,5KW 240V 1 PHASE ATV312HU15M3 ATV312 ALTIVAR    1,5KW 240V 3 PHASES ATV312HU15N4 ATV312 ALTIVAR    1,5KW 500V 3 PHASES ATV312HU22M2 ATV312 ALTIVAR    2,2KW 240V 1 PHASE ATV312HU22M3 ATV312 ALTIVAR    2,2KW 240V 3 PHASES ATV312HU22N4 ATV312 ALTIVAR    2,2KW 500V 3 PHASES ATV312HU30M3 ATV312 ALTIVAR    3KW 240V 3 PHASES ATV312HU30N4 ATV312 ALTIVAR    3KW 500V 3 PHASES ATV312HU40M3 ATV312 ALTIVAR    4KW 240V 3 PHASES ATV312HU40N4 ATV312 ALTIVAR   4KW 500V 3 PHASES ATV312HU55M3 ATV312 ALTIVAR   5,5KW 240V 3 PHASES ATV312HU55N4 ATV312 ALTIVAR   5,5KW 500V 3 PHASES ATV312HU75M3 ATV312 ALTIVAR    7,5KW 240V 3 PHASES ATV312HU75N4 ATV312 ALTIVAR    7,5KW 500V 3 PHASES ATV61H075M3 ATV61 0,75KW 1HP 3 PHASE EMC IP20 W GRAP ATV61H075N4 ATV61  0,75KW 1HP 500V 3PH EMC IP20 W GR ATV61H075N4Z ATV61  0,75KWO 1HP 500V 3PH EMC IP20 WO ATV61HC11N4 ATV61  110KW 150HP 500V 3PH EMC IP20 W G ATV61HC13N4 ATV61  132KW 200HP 500V 3PH EMC IP20 W G ATV61HC16N4 ATV61  160KW 250HP 500V 3PH EMC IP20 W G ATV61HC22N4 220KW/ 350HP 380V-480V 3PHASE EMC IP20 ATV61HC25N4 ATV61  250W 400HP 500V 3PH EMC IP20 W GR ATV61HC31N4 ATV61  315KW 500HP 500V 3PH EMC IP20 W G ATV61HC40N4 ATV61  400KW 600HP 480V 3PH EMC IP20 W G ATV61HC50N4 ATV61  500KW 700HP 480V 3PH EMC IP20 W G ATV61HC63N4 ATV61  630KW 900HP 480V 3PH EMC IP20 W G ATV61HD11M3X ATV61 11KW 15HP 240V 3 PHASE WO EMC IP20 ATV61HD11N4 ATV61  11KW 15HP 500V 3PH EMC IP20 W GRA ATV61HD11N4Z ATV61  11KWO 15HP 500V 3PH EMC IP20 WO G ATV61HD15M3X ATV61 15KW 20HP 240V 3 PHASE WO EMC IP20 ATV61HD15N4 20HP 500V 3PH EMC IP20 W GRA ATV61HD15N4Z ATV61  15KWO 20HP 500V 3PH EMC IP20 WO G ATV61HD18M3X ATV61 18,5KW 25HP 240V 3 PHASE WO EMC IP ATV61HD18N4 ATV61  18,5KW 25HP 500V 3PH EMC IP20 W G ATV61HD18N4Z ATV61  18,5KWO 25HP 500V 3PH EMC IP20 WO ATV61HD22M3X ATV61 22KW 30HP 240V 3 PHASE WO EMC IP20 ATV61HD22N4 ATV61  22KW 30HP 500V 3PH EMC IP20 W GRA ATV61HD22N4Z ATV61  22KWO 30HP 500V 3PH EMC IP20 WO G ATV61HD30M3X ATV61 30KW 40HP 240V 3 PHASE WO EMC IP20 ATV61HD30N4 ATV61  30KW 40HP 500V 3PH EMC IP20 W GRA ATV61HD30N4Z ATV61  30KWO 40HP 500V 3PH EMC IP20 WO G ATV61HD37M3X ATV61 37KW 50HP 240V 3 PHASE WO EMC IP20 ATV61HD37N4 ATV61  37KW 50HP 500V 3PH EMC IP20 W GRA ATV61HD37N4Z ATV61  37KWO 50HP 500V 3PH EMC IP20 WO G ATV61HD45M3X ATV61 45KW 60HP 240V 3 PHASE WO EMC IP20 ATV61HD45N4 ATV61  45KW 60HP 500V 3PH EMC IP20 W GRA ATV61HD45N4Z ATV61  45KWO 60HP 500V 3PH EMC IP20 WO G ATV61HD55M3X ATV61 55KW 75HP 240V 3 PHASE WO EMC IP20 ATV61HD55N4 ATV61  55KW 75HP 500V 3PH EMC IP20 W GRA ATV61HD55N4Z ATV61  55KWO 75HP 500V 3PH EMC IP20 WO G ATV61HD75M3X ATV61 75KW 100HP 240V 3 PHASE WO EMC IP2 ATV61HD75N4 ATV61  75KW 100HP 500V 3PH EMC IP20 W GR ATV61HD75N4Z ATV61  75KWO 100HP 500V 3PH EMC IP20 WO ATV61HD90M3X ATV61 90KW 125HP 240V 3 PHASE WO EMC IP2 ATV61HD90N4 ATV61  90KW 125HP 500V 3PH EMC IP20 W GR ATV61HU15M3 ATV61 1,5KW 1,5HP 240V 3 PHASE EMC IP20 ATV61HU15N4 ATV61  1,5KW 2HP 500V 3PH EMC IP20 W GRA ATV61HU15N4Z ATV61  1,5KWO 2HP 500V 3PH EMC IP20 WO G ATV61HU22M3 ATV61 2,2KW 3HP 240V 3 PHASE EMC IP20 W ATV61HU22N4 ATV61  2,2KW 3HP 500V 3PH EMC IP20 W GRA ATV61HU22N4Z ATV61  2,2KWO 3HP 500V 3PH EMC IP20 WO G ATV61HU30M3 ATV61 3KW NAHP 240V 3 PHASE EMC IP20 W G ATV61HU30N4 ATV61  3KW NAHP 500V 3PH EMC IP20 W GRAP ATV61HU30N4Z ATV61  3KWO NAHP 500V 3PH EMC IP20 WO GR ATV61HU40M3 ATV61 4KW 5HP 240V 3 PHASE EMC IP20 W GR ATV61HU40N4 ATV61  4KW 5HP 500V 3PH EMC IP20 W GRAPH ATV61HU40N4Z ATV61  4KWO 5HP 500V 3PH EMC IP20 WO GRA ATV61HU55M3 ATV61 5,5KW 7,5HP 240V 3 PHASE EMC IP20 ATV61HU55N4 ATV61  5,5KW 7,5HP 500V 3PH EMC IP20 W G ATV61HU55N4Z ATV61  5,5KWO 7,5HP 500V 3PH EMC IP20 WO ATV61HU75M3 ATV61 7,5KW 10HP 240V 3 PHASE EMC IP20 W ATV61HU75N4 ATV61  7,5KW 10HP 500V 3PH EMC IP20 W GR ATV61HU75N4Z ATV61  7,5KWO 10HP 500V 3PH EMC IP20 WO ATV71H075M3 ATV71 240V 0,75KW 1HP EMC W GRAPHIC TERM ATV71HU15M3 ATV71 240V 1,5KW 2HP EMC W GRAPHIC TERM. ATV71HU22M3 ATV71 240V 2,2KW 3HP EMC W GRAPHIC TERM. ATV71HU30M3 ATV71, 3P 220VAC, 3KW ATV71HU40M3 ATV71 240V 4KW 5HP EMC W GRAPHIC TERM. ATV71HU55M3 ATV71 240V 5,5KW 7.5HP EMC W GRAPHIC TER ATV71HU75M3 ATV71 240V 7,5KW 10HP EMC W GRAPHIC TERM ATV71H037M3 ATV71 240V 0,37KW 0.5HP EMC W GRAPHIC TE ATV71HU15M3 ATV71 240V 1,5KW 2HP EMC W GRAPHIC TERM. ATV71HU22M3 ATV71 240V 2,2KW 3HP EMC W GRAPHIC TERM. ATV71HU30M3 ATV71, 3P 220VAC, 3KW ATV71HU40M3 ATV71 240V 4KW 5HP EMC W GRAPHIC TERM. ATV71HU75M3 ATV71 240V 7,5KW 10HP EMC W GRAPHIC TERM ATV71HD11M3X ATV71 240V 11KW 15HP W O EMC W GRAPHIC ATV71HD15M3X ATV71 240V 15KW 20HP W O EMC W GRAPHIC ATV71HD18M3X ATV71 240V 18,5KW 25HP W O EMC W GRAPHIC ATV71HD22M3X ATV71 240V 22KW 30HP W O EMC W GRAPHIC T ATV71HD30M3X ATV71 240V 30KW 40HP W O EMC W GRAPHIC T ATV71HD37M3X ATV71 240V 37KW 50HP W O EMC W GRAPHIC T ATV71HD45M3X ATV71 240V 45KW 60HP W O EMC W GRAPHIC T ATV71HD55M3X ATV71 240V 55KW 75HP W O EMC WITH GRAPHI ATV71HD75M3X ATV71 240V 75KW 100HP W O EMC WITH GRAPH ATV71H075N4 ATV71 480V 0,75KW 1HP WITH GRAPHIC TERM. ATV71HU15N4 ATV71 480V 1,5KW 2HP WITH GRAPHIC TERM. ATV71HU22N4 ATV71 480V 2,2KW 3HP WITH GRAPHIC TERM. ATV71HD22N4 ATV71 480V 22KW 30HP EMC WITH GRAPHIC T ATV71HU30N4 ATV71 480V 3KW WITH GRAPHIC TERM. ATV71HU40N4 ATV71 480V 4KW 5HP WITH GRAPHIC TERM. ATV71HU55N4 ATV71 480V 5,5KW 7.5HP WITH E08-01-05 ATV71HU75N4 ATV71 480V 7,5KW 10HP WITH GRAPHIC TERM ATV71HD11N4 ATV71 480V 11KW 15HP WITH GRAPHIC TERM. ATV71HD15N4 ATV71 480V 15KW 20HP WITH GRAPHIC KEYPAD ATV71HD18N4 ATV71 480V 18,5KW 25HP WITH GRAPHIC TER ATV71HD22N4 ATV71 480V 22KW 30HP EMC WITH GRAPHIC T ATV71HD30N4 ATV71 480V 30KW 40HP WITH GRAPHIC TERM. ATV71HD37N4 ATV71 480V 37KW 50HP EMC WITH GRAPHIC TE ATV71HD45N4 ATV71 480V 45KW 60HP EMC WITH GRAPHIC TE ATV71HD55N4 ATV71 480V 55KW 75HP WITH GRAPHIC TERM. ATV71HD75N4 ATV71 480V 75KW 100HP WITH GRAPHIC TERM. ATV71HD90N4 ATV71 480V 90KW 125HP EMC WITH GRAPHIC T ATV71HC11N4 ATV71 480V 110KW 150HP EMC W/GRAPHIC TE ATV71HC13N4 ATV71 480V 132KW 200HP EMC WITH GRAPHIC ATV71HC16N4 ATV71 480V 160KW 250HP EMC WITH GRAPHIC ATV71HC20N4 ATV71 480V 200KW 300HP EMC WITH GRAPHIC ATV71HC25N4 ATV71 480V 250KW 400HP EMC WITH GRAPHIC ATV71HC25N4 ATV71 480V 250KW 400HP EMC WITH GRAPHIC ATV71HC28N4 ATV71 480V 280KW 450HP EMC WITH GRAPHIC ATV71HC31N4 ATV71 480V 315KW 500HP EMC WITH GRAPHIC ATV71HC40N4 ATV71 480V 400KW 600HP EMC WITH GRAPHIC ATV71HC40N4 ATV71 480V 400KW 600HP EMC WITH GRAPHIC ATV71HC50N4 ATV71 480V 500KW 700HP EMC WITH GRAPHIC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT  
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELECTRIC.
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA Kyoritsu-Japan .
Nhà phân phối chính thức các thiết bị điện Schneider Electric, Thiết bị đo Kyoritsu, động cơ Enertech
Hàng mới chính hãng 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa ( CO,CQ ), bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hãng
Chiết khấu: 40 - 50% 
CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN, APTOMAT, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, KHỞI ĐỘNG MỀM VÀ NHIỀU VẬT TƯ THIẾT BỊ NGÀNH ĐIỆN KHÁC.....
Schneider Electric
*Merlin Gerin *Telemecanique
CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)
Rất mong được hợp tác cùng quý công ty! 
Qúy khách vui lòng liên hệ để được chăm sóc 24/7 và có giá tốt nhất:
MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ.
Mr.Hoàng Thiệu  0904.756.286_0972.111.627 
Fax                          :  04.3627.5938       
Email                        :   Kd2hopphat@gmail.com  Hoặc  Kinhdoanh3@hopphat.net
Yahoo                       :   Schneider.kyoritsu1
Skype                       :   Hoangthieu0101
Website                    :   http://hopphat.net/vn/
Mã Hàng
Thông số
Liên hệ
Hãng Sản Xuất
Xuất xứ
VW3A1006
REMOTE LED DISPLAY
0904.756.286
 Schneider Electric
China
VW3A1007
REMOTE LED DISPLAY IP65
0904.756.286
 Schneider Electric
China
VW3A1101
GRAPHIC TERMINAL
0904.756.286
 Schneider Electric
China
VW3A1102
GRAPHIC TERMINAL IP54 REMOTE MOUNTING KI
0904.756.286
 Schneider Electric
France
VW3A1104R10
1M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL
0904.756.286
 Schneider Electric
China
VW3A1104R100
10M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL
0904.756.286
 Schneider Electric
France
VW3A1104R30
3M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL
0904.756.286
 Schneider Electric
China
VW3A1104R50
5M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL
0904.756.286
 Schneider Electric
China
VW3A1105
RJ45 FEMALE RJ45 FEMALE ADAPTOR
0904.756.286
 Schneider Electric
China
VW3A3201
LOGIC I O EXTENSION CARD
0904.756.286
 Schneider Electric
Indonesia
VW3A3202
EXTENDED I O CARD
0904.756.286
 Schneider Electric
Indonesia
VW3A3401
INTERFACE CARD FOR 5V RS422 ENCODER
0904.756.286
 Schneider Electric
Indonesia
VW3A3402
INTERFACE CARD FOR 15V RS422 ENCODER
0904.756.286
 Schneider Electric
Indonesia
VW3A3403
INTERFACE CARD FOR 12V OPEN COLLECTOR EN
0904.756.286
 Schneider Electric
Indonesia
VW3A3404
INTERFACE CARD FOR 15V OPEN COLLECTOR EN
0904.756.286
 Schneider Electric

VW3A3405
INTERFACE CARD FOR 12V PUSH PULL ENCODER
0904.756.286
 Schneider Electric
Indonesia
VW3A3406
INTERFACE CARD FOR 15V PUSH PULL ENCODER
0904.756.286
 Schneider Electric
France
VW3A3407
INTERFACE CARD FOR 24V PUSH PULL ENCODER
0904.756.286
 Schneider Electric
Indonesia
VW3A3501
BLANK PROGRAMMABLE CONTROLLER INSIDE
0904.756.286
 Schneider Electric
Indonesia
VW3A3502
ATV61 MULTIPUMP CARD COMPATIBLE ATV38
0904.756.286
 Schneider Electric
France
VW3A3503
ATV61 WATER SOLUTION CARD
0904.756.286
 Schneider Electric
France
VW3A4416
EMC FILTER
0904.756.286
 Schneider Electric

VW3A4417
EMC FILTER
0904.756.286
 Schneider Electric

VW3A4418
EMC FILTER
0904.756.286
 Schneider Electric

VW3A4419
EMC FILTER
0904.756.286
 Schneider Electric

VW3A7701
BRAKING RESISTOR 100 OHM 50W
0904.756.286
 Schneider Electric
Germany
VW3A7702
BRAKING RESISTOR 60 OHM 100W
0904.756.286
 Schneider Electric
Germany
VW3A7723
BRAKING RESISTOR 100 OHMS 32W
0904.756.286
 Schneider Electric

VW3A7724
BRAKING RESISTOR 68 OHMS 32W
0904.756.286
 Schneider Electric

VW3A8121
ELECTRONIC ACCESSORIES MULTI LOADER
0904.756.286
 Schneider Electric
Indonesia
VW3A8126
MULTI-LOADER CABLE WITHOUT
0904.756.286
 Schneider Electric

VW3A8306R03
Cable to connect M238 and Profibus DP LUFP7 or DeviceNet LUFP9, TSXCUSB485converter - length 0.3 meter
0904.756.286
 Schneider Electric
China
VW3A8306R10
Cable to connect M238 and Profibus DP LUFP7 or DeviceNet LUFP9, TSXCUSB485converter - length 1 meter
0904.756.286
 Schneider Electric
China
VW3A8306R30
Cable to connect M238 and Profibus DP LUFP7 or DeviceNet LUFP9, TSXCUSB485converter - length 3 meters
0904.756.286
 Schneider Electric
China
Phụ kiện cho biến tần Altivar ATV - Altivar ATV12,Altivar ATV212 HVAC, Altivar ATV303, Altivar ATV312, Altivar ATV32, Altivar ATV61, Altivar ATV71 VW3A1006 VW3A1007 VW3A1101 VW3A1102 VW3A1104R10 VW3A1104R100 VW3A1104R30 VW3A1104R50 VW3A1105 VW3A3201 VW3A3202 VW3A3401 VW3A3402 VW3A3403 VW3A3404 VW3A3405 VW3A3406 VW3A3407 VW3A3501 VW3A3502 VW3A3503 VW3A4416 VW3A4417 VW3A4418 VW3A4419 VW3A7701 VW3A7702 VW3A7723 VW3A7724 VW3A8121 VW3A8126 VW3A8306R03 VW3A8306R10 VW3A8306R30
Phụ kiện cho biến tần Altivar ATV - Altivar ATV12,Altivar ATV212 HVAC, Altivar ATV303, Altivar ATV312, Altivar ATV32, Altivar ATV61, Altivar ATV71 REMOTE LED DISPLAY REMOTE LED DISPLAY IP65 GRAPHIC TERMINAL GRAPHIC TERMINAL IP54 REMOTE MOUNTING KI 1M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL 10M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL 3M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL 5M CABLE FOR REMOTE GRAPHIC TERMINAL RJ45 FEMALE RJ45 FEMALE ADAPTOR LOGIC I O EXTENSION CARD EXTENDED I O CARD INTERFACE CARD FOR 5V RS422 ENCODER INTERFACE CARD FOR 15V RS422 ENCODER INTERFACE CARD FOR 12V OPEN COLLECTOR EN INTERFACE CARD FOR 15V OPEN COLLECTOR EN INTERFACE CARD FOR 12V PUSH PULL ENCODER INTERFACE CARD FOR 15V PUSH PULL ENCODER INTERFACE CARD FOR 24V PUSH PULL ENCODER BLANK PROGRAMMABLE CONTROLLER INSIDE ATV61 MULTIPUMP CARD COMPATIBLE ATV38 ATV61 WATER SOLUTION CARD EMC FILTER EMC FILTER EMC FILTER EMC FILTER BRAKING RESISTOR 100 OHM 50W BRAKING RESISTOR 60 OHM 100W BRAKING RESISTOR 100 OHMS 32W BRAKING RESISTOR 68 OHMS 32W ELECTRONIC ACCESSORIES MULTI LOADER MULTI-LOADER CABLE WITHOUT Cable to connect M238 and Profibus DP LUFP7 or DeviceNet LUFP9, TSXCUSB485converter - length 0.3 meter Cable to connect M238 and Profibus DP LUFP7 or DeviceNet LUFP9, TSXCUSB485converter - length 1 meter Cable to connect M238 and Profibus DP LUFP7 or DeviceNet LUFP9, TSXCUSB485converter - length 3 meters

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét