Thứ Hai, 17 tháng 3, 2014

Màn hình cảm ứng HMI GTO & GXO-Graphic touch screen GTO & GXO Schneider

Màn hình cảm ứng HMI GTO & GXO-Graphic touch screen GTO & GXO Schneider HMISTO511 Touch Panel Screen 3’’4 Monochrome G/O/R Magelis STO with display 3"4 Touch Screen, 3-colors backlight Green/Orange/Red ,resolution 200x80 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485-RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A host . HMISTO512 Touch Panel Screen 3”4 Monochrome W/P/R Magelis STO with display 3"4 Touch Screen, 3-colors backlight White/Pink/Red ,resolution 200x80 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485-RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A host HMISTU655 Touch Panel Screen 3’’5 Color Magelis STU with display 3"5 Touch Screen, 65K colors ,resolution QVGA 320x240 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485- RJ45 port , one Ethernet 10/100Baset RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A ho HMISTU855 Magelis STU with display 5"7 Touch Screen, 65K colors ,resolution QVGA 320x240 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485- RJ45 port , one Ethernet 10/100Baset RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A host .
Màn hình cảm ứng HMI GTO & GXO-Graphic touch screen GTO & GXO Schneider HMIGTO1300 3.5 Color Touch Panel QVGA-TFT no Ethernet HMIGTO1310 3.5 Color Touch Panel QVGA-TFT HMIGTO2300 5.7 Color Touch Panel QVGA-TFT no Ethernet HMIGTO2310 5.7 Color Touch Panel QVGA-TFT HMIGTO2315 5.7 Color Touch Panel QVGA Stainless HMIGTO3510 7.0 Color Touch Panel WVGA-TFT HMIGTO4310 7.5 Color Touch Panel VGA-TFT HMIGTO5310 10.4 Color Touch Panel VGA-TFT HMIGTO5315 10.4 Color Touch Panel VGA Stainless HMIGTO6310 12.1 Color Touch Panel SVGA-TFT HMIGTO6315 12.1 Color Touch Panel SVGA Stainless HMIGXO3501 65K color 7" wide TFT one USB mini-B port and no battery for RTC HMIGXO3502 65K color 7" wide TFT one USB A, one USB mini-B port and one replaceable battery for RTC HMIGXO5502 65K color 10" wide TFT one USB A, one USB mini-B port and one replaceable battery for RTC HMISTO511 Touch Panel Screen 3’’4 Monochrome G/O/R Magelis STO with display 3"4 Touch Screen, 3-colors backlight Green/Orange/Red ,resolution 200x80 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485-RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A host . HMISTO512 Touch Panel Screen 3”4 Monochrome W/P/R Magelis STO with display 3"4 Touch Screen, 3-colors backlight White/Pink/Red ,resolution 200x80 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485-RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A host HMISTU655 Touch Panel Screen 3’’5 Color Magelis STU with display 3"5 Touch Screen, 65K colors ,resolution QVGA 320x240 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485- RJ45 port , one Ethernet 10/100Baset RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A ho HMISTU855 Magelis STU with display 5"7 Touch Screen, 65K colors ,resolution QVGA 320x240 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485- RJ45 port , one Ethernet 10/100Baset RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A host .

Màn hình cảm ứng HMI GTO & GXO-Graphic touch screen GTO & GXO Schneider

- Màn hình cảm ứng có hình ảnh đẹp 65 ngàn màu, sử dụng công nghệ LED giúp tiết kiệm điện năng.
- Có chức năng dimming giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
- Tích hợp cổng giao tiếp Ethernet và 2 serial ports.
- Có thể hoạt động ở nơi có nhiệt độ phòng lên đến 55 C
- Giấy chứng nhận: ISA 1212,ATEX Cat 3 và "Bridge and Deck" trong ngành hàng hải.
- Ứng dụng: máy móc có màn hình điều khiển, hệ thống nâng, đặc biệt loại màn hình có lớp bọc bằng thép không rỉ dùng cho Food anh Beverage, Pharmaceutical

NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELECTRIC. Nhà phân phối chính thức các thiết bị điện Schneider Electric, Thiết bị đo Kyoritsu, động cơ Enertech Hàng mới chính hãng 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa ( CO,CQ ), bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hang CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN, APTOMAT, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, KHỞI ĐỘNG MỀM VÀ NHIỀU VẬT TƯ THIẾT BỊ NGÀNH ĐIỆN KHÁC..... CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, BIẾN TẦN FUJI, BIẾM TẦN MITSUBITSHI, BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN MOLLER, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .Schneider Electric*Merlin Gerin *Telemecanique CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434; Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH,  (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105AH,(20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ); Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001, K5001 (1A); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010; Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, (Power Quality); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA); Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410; Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU K5500 (-40 đến ~ 500 Độ C); Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600; Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5601, K5601; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310; Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030;

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT  
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELECTRI
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA  ĐỒNG H KYORITSU.
Nhà phân phối chính thức các thiết bị điện Schneider Electric, Thiết bị đo Kyoritsu.
Hàng mới chính hãng 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa ( CO,CQ ), bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hãng
Chiết khấu: 40 - 50% 
CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN, APTOMAT, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, KHỞI ĐỘNG MỀM VÀ NHIỀU VẬT TƯ THIẾT BỊ NGÀNH ĐIỆN KHÁC.....
Schneider Electric
*Merlin Gerin *Telemecanique
CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)
Rất mong được hợp tác cùng quý công ty! 
Qúy khách vui lòng liên hệ để được chăm sóc 24/7 và có giá tốt nhất:
MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ.
Mr.Hoàng Thiệu  0904.756.286_0972.111.627 
Fax                          :  04.3627.5938       
Email                        :   Kd2hopphat@gmail.com  Hoặc  Kinhdoanh3@hopphat.net
Yahoo                       :   Schneider.kyoritsu1
Skype                       :   Hoangthieu0101
Website                    :   http://hopphat.net/vn/

NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELECTRIC. Nhà phân phối chính thức các thiết bị điện Schneider Electric, Thiết bị đo Kyoritsu, động cơ Enertech Hàng mới chính hãng 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa ( CO,CQ ), bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hang CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN, APTOMAT, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, KHỞI ĐỘNG MỀM VÀ NHIỀU VẬT TƯ THIẾT BỊ NGÀNH ĐIỆN KHÁC..... CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, BIẾN TẦN FUJI, BIẾM TẦN MITSUBITSHI, BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN MOLLER, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .Schneider Electric*Merlin Gerin *Telemecanique CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)

Mã Hàng
Thông số
Liên hệ
Hãng Sản Xuất
Xuất Xứ
HMIGTO1300
3.5 Color Touch Panel QVGA-TFT no Ethernet
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMIGTO1310
3.5 Color Touch Panel QVGA-TFT
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMIGTO2300
5.7 Color Touch Panel QVGA-TFT no Ethernet
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMIGTO2310
5.7 Color Touch Panel QVGA-TFT
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMIGTO2315
5.7 Color Touch Panel QVGA Stainless
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMIGTO3510
7.0 Color Touch Panel WVGA-TFT
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMIGTO4310
7.5 Color Touch Panel VGA-TFT
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMIGTO5310
10.4 Color Touch Panel VGA-TFT
 0904.756.286
 Schneider Electric
 China
HMIGTO5315
10.4 Color Touch Panel VGA Stainless
 0904.756.286
 Schneider Electric
 China
HMIGTO6310
12.1 Color Touch Panel SVGA-TFT
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMIGTO6315
12.1 Color Touch Panel SVGA Stainless
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMIGXO3501
65K color 7" wide TFT one USB mini-B port and no battery for RTC
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMIGXO3502
65K color 7" wide TFT one USB A, one USB mini-B port and one replaceable battery for RTC
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMIGXO5502
65K color 10" wide TFT one USB A, one USB mini-B port and one replaceable battery for RTC
 0904.756.286
 Schneider Electric

HMISTO511
Touch Panel Screen 3’’4 Monochrome G/O/R
Magelis STO with display 3"4 Touch Screen, 3-colors backlight Green/Orange/Red ,resolution 200x80 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485-RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A host .
 0904.756.286
 Schneider Electric
 China
HMISTO512
Touch Panel Screen 3”4 Monochrome W/P/R
Magelis STO with display 3"4 Touch Screen, 3-colors backlight White/Pink/Red ,resolution 200x80 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485-RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A host
 0904.756.286
 Schneider Electric
 China
HMISTU655
Touch Panel Screen 3’’5 Color
Magelis STU with display 3"5 Touch Screen, 65K colors ,resolution QVGA 320x240 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485- RJ45 port , one Ethernet 10/100Baset RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A ho
 0904.756.286
 Schneider Electric
 China
HMISTU855
Magelis STU with display 5"7 Touch Screen, 65K colors ,resolution QVGA 320x240 pixels , 24V DC supply, one serial line RS232/RS485- RJ45 port , one Ethernet 10/100Baset RJ45 port , two USB ports type mini-B device & type A host .
 0904.756.286
 Schneider Electric
 China


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét