Thứ Bảy, 8 tháng 3, 2014

Biến tần Schneider Altivar ATV12,Altivar ATV212 HVAC, Altivar ATV303, Altivar ATV312, Altivar ATV32, Altivar ATV61, Altivar ATV71



Biến tần ATV61, Altivar 61, ATV61H075M3 ATV61H075N4 ATV61H075N4Z ATV61HC11N4 ATV61HC13N4 ATV61HC16N4 ATV61HC22N4 ATV61HC25N4 ATV61HC31N4 ATV61HC40N4 ATV61HC50N4 ATV61HC63N4 ATV61HD11M3X ATV61HD11N4 ATV61HD11N4Z ATV61HD15M3X ATV61HD15N4 ATV61HD15N4Z ATV61HD18M3X ATV61HD18N4 ATV61HD18N4Z ATV61HD22M3X ATV61HD22N4 ATV61HD22N4Z ATV61HD30M3X ATV61HD30N4 ATV61HD30N4Z ATV61HD37M3X ATV61HD37N4 ATV61HD37N4Z ATV61HD45M3X ATV61HD45N4 ATV61HD45N4Z ATV61HD55M3X ATV61HD55N4 ATV61HD55N4Z ATV61HD75M3X ATV61HD75N4 ATV61HD75N4Z ATV61HD90M3X ATV61HD90N4 ATV61HU15M3 ATV61HU15N4 ATV61HU15N4Z ATV61HU22M3 ATV61HU22N4 ATV61HU22N4Z ATV61HU30M3 ATV61HU30N4 ATV61HU30N4Z ATV61HU40M3 ATV61HU40N4 ATV61HU40N4Z ATV61HU55M3 ATV61HU55N4 ATV61HU55N4Z ATV61HU75M3 ATV61HU75N4 ATV61HU75N4Z
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434; Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH,  (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105AH,(20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ); Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001, K5001 (1A); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010; Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, (Power Quality); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA); Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410; Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU K5500 (-40 đến ~ 500 Độ C); Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600; Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5601, K5601; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310; Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030;


NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELECTRIC.
                         NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA  ĐỒNG HỒ KYORITSU.
Nhà phân phối chính thức các thiết bị điện Schneider Electric, Thiết bị đo Kyoritsu, động cơ Enertech
Hàng mới chính hãng 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa ( CO,CQ ), bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hãng
Chiết khấu: 40 - 50% 
CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN, APTOMAT, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, KHỞI ĐỘNG MỀM VÀ NHIỀU VẬT TƯ THIẾT BỊ NGÀNH ĐIỆN KHÁC.....
Schneider Electric
*Merlin Gerin *Telemecanique
CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)
Rất mong được hợp tác cùng quý công ty! 
Qúy khách vui lòng liên hệ để được chăm sóc 24/7 và có giá tốt nhất:
MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ.
Mr.Hoàng Thiệu  0904.756.286_0985.511.828 
Email                       :  hoangthieu0101@gmail.com
Yahoo                      :   thieujs
Skype                       :   hoangthieu0101


Hợp Phát  nhà phân phối chính thức thiết bị điện - điện tự động hóa Schneider Electric, thiết bị đo Kyoritsu và phân phối độc quyền động cơ EnerTech tại Miền Bắc.
- Thiết bị điện - điện tự động hóa Schneider Electric:+ Aptomat: MCB, MCCB, RCCB, RCBO, ELCB+ Máy cắt không khí: ACB 800A đến 6300A+ Biến tần: ATV12, ATV312, ATV212, ATV61, ATV71, ATV303+ Khởi động mềm: ATS01, ATS22, ATS48+ Khởi động từ ( Contactor ) : LC1D, LC1DT, LC1F, LC1K+ Thiết bị giám sát năng lượng PM700MG, PM710MG, PM750MG+ Nút bấm, đèn báo, tay điều khiển cẩu trục ...- Thiết bị đo Kyoritsu:+ Đồng hồ vạn năng: 1009, 1018, 1011, 1012, 1109, 1110, 2000, 2001...+ Ampe kìm: 2002PA, 2003A, 2007A, 2017, 2200, 2046R, 2055, 2056R...+ Megomet đồng hồ đo điện trở cách điện: 3005A, 3007A, 3021, 3121A, 3321A...+ Đồng hồ đo điên trở đất: 4102A, 4102AH, 4105A, 4105AH+ Thiết bị đo nhiệt độ, ánh sang, tốc độ, phân tích công suất đa năng ...
- Động cơ EnerTech: động cơ chân đế, mặt bích.
* Chúng tôi cam kết:
- Mọi sản phẩm đều được bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hãng.
- Hàng mới 100% đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, xuất xứ, chất lượng hàng hóa (CO, CQ)
- Giá cả cạnh tranh: chiết khấu từ 40% - 50% so với bảng giá niêm yết của nhà sản xuất.
Rất mong được hợp tác với quý khách hàng.
Mọi chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh:
Mr.Hoàng Thiệu  0904.756.286 

Thiết bị điện Schneider, Thiết bị điện Mitsubishi, Thiết bị điện ABB, Thiết bị điện LS, Thiết bị điện Hyundai, Thiết bị điện Mikro, Thiết bị điện Shihlin, Phụ kiện tủ điện, Tủ điện công nghiệp , Dây cáp điện, ACB Schneider, MCB Schneider, MCCB Schneider, ATS Schneider, ELCB Schneider, RCCB Schneider, RCBO Schneider, Contactor Schneider, Relay nhiệt Schneider, Motor Starter Schneider, Khởi động mềm Schneider, Biến tần Schneider, Relay Schneider, Đèn báo Schneider, Chống sét Schneider, Cầu chì Schneider, Tủ điện Schneider, Tụ bù Schneider, Ampe kế Schneider, Volt kế Schneider, Metering Schneider, ACB Mitsubishi, ATS Mitsubishi, MCB Mitsubishi, MCCB Mitsubishi,ELCB Mitsubishi, RCCB Mitsubishi, RCBO Mitsubishi, Contactor Mitsubishi, Relay nhiệt Mitsubishi, PLC Mitsubishi, Biến tần Mitsubishi, ACB ABB, ATS ABB, MCB ABB, MCCB ABB, RCCB ABB, RCBO ABB, Contactor ABB, Relay nhiệt ABB, Motor starter ABB, Khởi động mềm ABB,Biến tần ABB, Chống sét ABB, Nút nhấn ABB, Đèn báo ABB, ACB LS, MCB LS, MCCB LS, ELCB LS, RCCB LS, RCBO LS, Contactor LS, Relay nhiệt LS, Biến tần LS, ACB Hyundai, MCB Hyundai, MCCB Hyundai, ELCB Hyundai, RCCB Hyundai RCBO Hyundai, Contactor Hyundai,Relay nhiệt Hyundai, Biến tần Hyundai, Relay Mikro, Tụ bù Mikro, Bộ điều khiển Mikro, Đồng hồ đa năng Mikro, ACB Shihlin, MCB Shihlin,MCCB Shihlin, ELCB Shihlin, RCCB Shihlin, RCBO Shihlin, Contactor Shihlini, Relay nhiệt Shihlin, Dây cáp điện Cadivi, Dây cáp điện Daphaco, Dây cáp điện Vĩnh Thịnh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét