Thứ Bảy, 8 tháng 3, 2014

Bộ chống sét , Bộ cắt lọc sét iPRF1, iPRD,iPF - Acti 9 Surge Arrester


Bộ chống sét iPRF1, iPRD,iPF - Acti 9 Surge Arrester Schneider Electric


Bộ chống sét Schneider Bộ chống sét lan truyền  iPRF1, iPRD,iPF - Acti 9 Surge Arrester,A9L15683 A9L15684 A9L15685 A9L15686 A9L15687 A9L15688 A9L15691 A9L15692 A9L15693 A9L15694 A9L15695 A9L15696 A9L16556 A9L16557 A9L16559 A9L16566 A9L16567 A9L16569 A9L16571 A9L16572 A9L16574 A9L16576 A9L16577 A9L16632 A9L16633 A9L16634
Bộ chống sét iPRF1, iPRD,iPF - Acti 9 Surge Arrester
-   Bộ chống sét iPRF1, iPRD, iPF bảo vệ quá điện áp cho các thiết bị dâ dụng ( tivi, tủ lạnh, máy tính vi tính...), viễn thông và điện tử công nghiệp ( hệ thống tự động, bộ điều khiển tốc độ..)
- Bộ chống sét iPRF1, iPRD, iPF sử dụng MOV (metal oxide varistor)loại trừ các xung quá áp.-
   + Chống sét loại 1 dùng trong chống sét trực tiếp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 and EN 61643-11
   + Chống sét loại 1 dùng trong chống sét gián tiếp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 and EN 61643-11
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELECTRIC. Nhà phân phối chính thức các thiết bị điện Schneider Electric, Thiết bị đo Kyoritsu, động cơ Enertech Hàng mới chính hãng 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa ( CO,CQ ), bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hang CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN, APTOMAT, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, KHỞI ĐỘNG MỀM VÀ NHIỀU VẬT TƯ THIẾT BỊ NGÀNH ĐIỆN KHÁC..... CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, BIẾN TẦN FUJI, BIẾM TẦN MITSUBITSHI, BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN MOLLER, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .Schneider Electric*Merlin Gerin *Telemecanique CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434; Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH,  (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105AH,(20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ); Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001, K5001 (1A); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010; Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, (Power Quality); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA); Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410; Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU K5500 (-40 đến ~ 500 Độ C); Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600; Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5601, K5601; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310; Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030;

NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELECTRIC.
                         NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA  ĐỒNG HỒ KYORITSU.
Nhà phân phối chính thức các thiết bị điện Schneider Electric, Thiết bị đo Kyoritsu, động cơ Enertech
Hàng mới chính hãng 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa ( CO,CQ ), bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hãng
Chiết khấu: 40 - 50% 
CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN, APTOMAT, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, KHỞI ĐỘNG MỀM VÀ NHIỀU VẬT TƯ THIẾT BỊ NGÀNH ĐIỆN KHÁC.....
Schneider Electric
*Merlin Gerin *Telemecanique
CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)
Rất mong được hợp tác cùng quý công ty! 
Qúy khách vui lòng liên hệ để được chăm sóc 24/7 và có giá tốt nhất:
MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ.
Mr.Hoàng Thiệu  0904.756.286 - 0985.511.828 
Email                        :   Hoangthieu0101@gmail.com  
Yahoo                       :   thieujs
Skype                       :   Hoangthieu0101

Thông số kỹ thuật
Mã Hàng
Liên hệ
Hãng Sản Xuất
Xuất Xứ
IPF 65 65 KA 340V 1P SURGE ARRESTER
A9L15683
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPF 65 65KA 340V 1P N SURGE ARRESTER
A9L15684
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPF 65R 65 KA 340V 3P N WITH REPORT SURG
A9L15685
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPF 40 40 KA 340V 1P SURGE ARRESTER
A9L15686
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPF 40 40 KA 340V 1P N
A9L15687
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPF 40 40 KA 340V 3P N
A9L15688
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPF 20 20 KA 340V 1P
A9L15691
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPF 20 20 KA 340V 1P N
A9L15692
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPF 20 20 KA 340V 3P N
A9L15693
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPF 8 8KA 340V 1P SURGE ARRESTER
A9L15694
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPF 8 8 KA 340V 1P N SURGE ARRESTER
A9L15695
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPF 8 8 KA 340V 3P N SURGE ARRESTER
A9L15696
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRD 65R 65 KA 340V 1P WITH REPORT SURGE
A9L16556
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRD 65R 65 KA 340V 1P N WITH REPORT SUR
A9L16557
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRD 65R 65 KA 340V 3P N WITH REPORT SUR
A9L16559
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRD 40 40 KA 340V 340V 1P SURGE ARRESTE
A9L16566
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRD 40 40 KA 340V 1P N SURGE ARRESTER
A9L16567
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRD 40 40 KA 340V 3P N SURGE ARRESTER
A9L16569
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRD 20 20 KA 340V 1P SURGE ARRESTER
A9L16571
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRD 20 20 KA 340V 1P N SURGE ARRESTER
A9L16572
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRD 20 20 KA 340V 3P N SURGE ARRESTER
A9L16574
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRD 8 8 KA 340V 1P SURGE ARRESTER
A9L16576
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRD 8 8 KA 340V 1P N SURGE ARRESTER
A9L16577
0904.756.286
 Schneider Electric
 China
IPRF1 12,5R
A9L16632
0904.756.286
 Schneider Electric
 Czech Republic
IPRF1 12,5R
A9L16633
0904.756.286
 Schneider Electric
 Czech Republic
IPRF1 12,5R
A9L16634
0904.756.286
 Schneider Electric
 Czech Republic
Bộ chống sét Schneider  iPRD, loại 2 bộ chống sét bảo vệ thiết bị điện, điện dân dụng điện công nghiệp, viễn thông ... sản phẩm chất lượng cao của Schneider, vỏ ngoài làm bằng nhựa chất lượng tốt, bền
Bộ chống sét iPRF1, iPRD, iPF bảo vệ quá điện áp cho các thiết bị dân dụng (tivi, tủ lạnh, máy vi tính...), viễn thông và điện tử công nghiệp (hệ thống tự động, bộ điều khiển tốc độ...)
Bộ chống sét iPRF1, iPRD, iPF sử dụng MOV (metal oxide varistor) loại trừ các xung quá điện áp
Chống sét loại 1 dùng trong chống sét trực tiếp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 and EN 61643-11
Chống sét loại 2 dùng trong chống sét gián tiếp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 and EN 61643-11


A9L16556
IPRD 65R 65 KA 3401WITH REPORT SURGE
A9L16557
IPRD 65R 65 KA 3401P N WITH REPORT SUR
A9L16559
IPRD 65R 65 KA 3403P N WITH REPORT SUR
A9L16566
IPRD 40 40 KA 3403401P SURGE ARRESTE
A9L16567
IPRD 40 40 KA 3401P N SURGE ARRESTER
A9L16569
IPRD 40 40 KA 3403P N SURGE ARRESTER
A9L16571
IPRD 20 20 KA 3401P SURGE ARRESTER
A9L16572
IPRD 20 20 KA 3401P N SURGE ARRESTER
A9L16574
IPRD 20 20 KA 3403P N SURGE ARRESTER
A9L16576
IPRD 8 8 KA 3401P SURGE ARRESTER
A9L16577
IPRD 8 8 KA 3401P N SURGE ARRESTER
A9L16632
IPRF12,5R
A9L16633
IPRF12,5R
A9L16634
IPRF12,5R
A9N18356
C120N 163A C 10000240/415V
A9N18357
C120N 180A C 10000240/415V MINIATURE
A9N18358
C120N 1100A C 10000240/415V MINIATUR
A9N18359
C120N 1125A C 10000240/415V
A9N18360
C120N 263A C 10000415V
A9N18361
C120N 280A C 10000415MINIATURE CIR
A9N18362
C120N 2100A C 10000415MINIATURE CI
A9N18363
C120N 2125A C 10000415V
A9N18364
C120N 363A C 10000415V
A9N18365
C120N 380A C 10000415MINIATURE CIR
A9N18367
C120N 3100A C 10000415MINIATURE CI
A9N18369
C120N 3125A C 10000415V
A9N18371
C120N 463A C 10000415V
A9N18372
C120N 480A C 10000415V
A9N18374
C120N 4100A C 10000415MINIATURE CI
A9N18376
C120N 4125A C 10000415V
A9N18445
C120H 163A C 15000240/415V
A9N18446
C120H 180A C 15000240/415V
A9N18447
C120H 1100A C 15000240/415V
A9N18448
C120H 1125A C 15000240/415V
A9N18456
C120H 263A C 15000415V
A9N18457
C120H 280A C 15000415V
A9N18458
C120H 2100A C 15000415V
A9N18459
C120H 2125A C 15000415V
A9N18467
C120H 363A C 15000415MINIATURE CIR
A9N18468
C120H 380A C 15000415MINIATURE CIR
A9N18469
C120H 3100A C 15000415V
A9N18470
C120H 3125A C 15000415MINIATURE CI
A9N18478
C120H 463A C 15000415V
A9N18479
C120H 480A C 15000415MINIATURE CIR
A9N18480
C120H 4100A C 15000415MINIATURE CI
A9N18481
C120H 4125A C 15000415V
A9N26924
AUXILIARY CONTACT OC PLUS 1 SD AND OF AC
A9N26927
AUXILIARY CONTACT ALARM SD AC DC CCC / G
A9N26929
AUXILIARY CONTACT OC PLUS 1 SD AND OF AC
A9N26946
MX SHUNT TRIP MX PLUS 1 OF 220-415VAC DC
A9N26947
MX SHUNT TRIP MX PLUS 1 OF 48-130VAC DC
A9N26948
MX SHUNT TRIP MX PLUS 1 OF 24VAC DC CCC
A9N26960
VOLTAGE RELEASE MN 220-240VAC DC GHOST
A9N26961
VOLTAGE RELEASE MN 48VAC DC GHOST
A9N26963
VOLTAGE RELEASE MN (S) 220-240VAC DC GHO
A9N61500
CIRCUIT BREAKER C60H-DC 250VDC 0,5A 1P C

Thiết bị điện Schneider, Thiết bị điện Mitsubishi, Thiết bị điện ABB, Thiết bị điện LS, Thiết bị điện Hyundai, Thiết bị điện Mikro, Thiết bị điện Shihlin, Phụ kiện tủ điện, Tủ điện công nghiệp , Dây cáp điện, ACB Schneider, MCB Schneider, MCCB Schneider, ATS Schneider, ELCB Schneider, RCCB Schneider, RCBO Schneider, Contactor Schneider, Relay nhiệt Schneider, Motor Starter Schneider, Khởi động mềm Schneider, Biến tần Schneider, Relay Schneider, Đèn báo Schneider, Chống sét Schneider, Cầu chì Schneider, Tủ điện Schneider, Tụ bù Schneider, Ampe kế Schneider, Volt kế Schneider, Metering Schneider, ACB Mitsubishi, ATS Mitsubishi, MCB Mitsubishi, MCCB Mitsubishi,ELCB Mitsubishi, RCCB Mitsubishi, RCBO Mitsubishi, Contactor Mitsubishi, Relay nhiệt Mitsubishi, PLC Mitsubishi, Biến tần Mitsubishi, ACB ABB, ATS ABB, MCB ABB, MCCB ABB, RCCB ABB, RCBO ABB, Contactor ABB, Relay nhiệt ABB, Motor starter ABB, Khởi động mềm ABB,Biến tần ABB, Chống sét ABB, Nút nhấn ABB, Đèn báo ABB, ACB LS, MCB LS, MCCB LS, ELCB LS, RCCB LS, RCBO LS, Contactor LS, Relay nhiệt LS, Biến tần LS, ACB Hyundai, MCB Hyundai, MCCB Hyundai, ELCB Hyundai, RCCB Hyundai RCBO Hyundai, Contactor Hyundai,Relay nhiệt Hyundai, Biến tần Hyundai, Relay Mikro, Tụ bù Mikro, Bộ điều khiển Mikro, Đồng hồ đa năng Mikro, ACB Shihlin, MCB Shihlin,MCCB Shihlin, ELCB Shihlin, RCCB Shihlin, RCBO Shihlin, Contactor Shihlini, Relay nhiệt Shihlin, Dây cáp điện Cadivi, Dây cáp điện Daphaco, Dây cáp điện Vĩnh Thịnh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét