Công tắc ổ cắm điện Clipsal - Schneider
- Công tắc điện Schneider - Clipsal với các tiêu chuẩn sản xuất Châu Âu, thiết kế nhiều kiểu dáng sang trọng phong cách Pháp, bển bỉ và an toàn điện theo các tiêu chuẩn đạt IEC947, ISO14001, ISO9001, RoHS, TCVN...
- Công tắc điện Clipsal - Schneider hiện diện tại VN nổi danh và phổ thông nhiều năm qua với nhiều dòng sản phẩm cao cấp và phổ thông đem đến sự hài lòng cho hầu hết các công trình dân dụng, nhà cao tầng, khu thương mại phức hợp. Cùng với sự phát triển hội nhập của nến kinh tế VN, Schneider cam kết và đưa ra các dòng công tắc ổ cắm điện sản phẩm mới, đa dạng tính năng, nét đẹp quyến rũ và hơn hết là giá cả cạnh tranh và sự bảo hành hoàn hảo.
Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và chọn sản phẩm tốt và phù hợp nhất cho công trình của bạn.
CÔNG TẮC Ổ CẮM SERIES ZENCELO A MÀU TRẮNG
|
|
A8401S_WE_G19
|
Mặt cho 1 thiết bị size S cho Series Zencelo A màu trắng
|
A8401L_WE_G19
|
Mặt cho 3 thiết bị size S cho Series Zencelo A màu trắng
|
A8401M_WE_G19
|
Mặt cho 1 thiết bị size M cho Series Zencelo A màu trắng
|
84426SUS_WE_G19
|
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A size S cho Series Zencelo A màu trắng
|
84426MUES_WE_G19
|
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A size 2S cho Series Zencelo A màu
trắng
|
84426LUES2_WE_G19
|
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A size L cho Series Zencelo A màu trắng
|
8431SRJ6_WE_G19
|
Ổ data cat6 size S cho Series Zencelo A màu trắng
|
8431SRJ4_WE_G19
|
Ổ điện thoại size S cho Series Zencelo A màu trắng
|
8431STV_WE_G19
|
Ổ TV size S cho Series Zencelo A màu trắng
|
8431S_1_WE_G19
|
Công tắc 1 chiều 16A size S cho Series Zencelo A màu trắng
|
8431S_2_WE_G19
|
Công tắc 2 chiều 16A size S cho Series Zencelo A màu trắng
|
8431M_1_WE_G19
|
Công tắc 1 chiều 16A size M cho Series Zencelo A màu trắng
|
8431M_2_WE_G19
|
Công tắc 2 chiều 16A size M cho Series Zencelo A màu trắng
|
8431L_1_WE_G19
|
Công tắc 1 chiều 16A size L cho Series Zencelo A màu trắng
|
8431L_2_WE_G19
|
Công tắc 2 chiều 16A size L cho Series Zencelo A màu trắng
|
8431M_3_WE_G19
|
Công tắc trung gian 16A size M cho Series Zencelo A màu
trắng
|
8431MD20_WE_G19
|
Công tắc 2 cực 20A size M cho Series Zencelo A màu trắng
|
8431SBP_WE_G19
|
Nút nhấn chuông 4A size S cho Series Zencelo A màu trắng
|
8430SP_WE_G19
|
Nút che trơn size S cho Series Zencelo A màu trắng
|
8430LP_WE_G19
|
Nút che trơn size L cho Series Zencelo A màu trắng
|
8430MDRP_WE
|
Phím che cho Dimmer đèn size M cho Series Zencelo A màu
trắng
|
8430MFRP_WE
|
Phím che cho Dimmer quạt size M cho Series Zencelo A màu
trắng
|
32V500M_G15
|
Nút điều chỉnh độ sáng đèn 500W ( dùng với 8430MDRP_WE
hoặc 8430MDRP_BZ) cho Series Zencelo A màu trắng hoặc đồng
|
32V400FM_G15
|
Nút điều chỉnh tốc độ quạt ( dùng với 8430MFRP_WE hoặc
8430MFRP_BZ) cho Series Zencelo A màu trắng hoặc đồng
|
8430SNRD_WE_G19
|
Đèn báo đỏ led 250V cho Series Zencelo A màu trắng
|
8430SNGN_WE_G19
|
Đèn báo xanh LED 250V cho Series Zencelo A màu trắng
|
A8431EKT_WE
|
Công tắc chìa khóa thẻ 16A cho Series Zencelo A màu trắng
dùng cho khách sạn
|
A84727_WE
|
Ổ cắm dao cạo râu cho Series Zencelo A màu trắng dùng cho
khách sạn
|
8430SDND_WE_G19
|
Đèn hiển thị "không làm phiền" cho Series
Zencelo A màu trắng dùng cho khách sạn
|
8430SPCU_WE_G19
|
Đèn hiển thị "xin dọn phòng" cho Series Zencelo
A màu trắng dùng cho khách sạn
|
8431SDND_WE_G19
|
Công tắc "không làm phiền" cho Series Zencelo A
màu trắng dùng cho khách sạn
|
8431SPCU_WE_G19
|
Công tắc "xin dọn phòng" cho Series Zencelo A
màu trắng dùng cho khách sạn
|
CÔNG TẮC Ổ CẮM SERIES
ZENCELO A MÀU ĐỒNG
|
|
A8401S_SZ_G19
|
Mặt cho 1 thiết bị size S cho Series Zencelo A màu đồng
|
A8401L_SZ_G19
|
Mặt cho 3 thiết bị size S hoặc 1 thiết bị size L cho
Series Zencelo A màu đồng
|
A8401M_SZ_G19
|
Mặt cho 1 thiết bị size M cho Series Zencelo A màu đồng
|
84426SUS_BZ_G19
|
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A size S cho Series Zencelo A màu đồng
|
84426MUES_BZ_G19
|
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A size 2S cho Series Zencelo A màu đồng
|
84426LUES2_BZ_G19
|
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A size L cho Series Zencelo A màu đồng
|
8431SRJ6_BZ_G19
|
Ổ data cat6 size S cho Series Zencelo A màu đồng
|
8431SRJ4_BZ_G19
|
Ổ điện thoại size S cho Series Zencelo A màu đồng
|
8431STV_BZ_G19
|
Ổ TV size S cho Series Zencelo A màu đồng
|
8431S_1_BZ_G19
|
Công tắc 1 chiều 16A size S cho Series Zencelo A màu đồng
|
8431S_2_BZ_G19
|
Công tắc 2 chiều 16A size S cho Series Zencelo A màu đồng
|
8431M_1_BZ_G19
|
Công tắc 1 chiều 16A size M cho Series Zencelo A màu đồng
|
8431M_2_BZ_G19
|
Công tắc 2 chiều 16A size M cho Series Zencelo A màu đồng
|
8431L_1_BZ_G19
|
Công tắc 1 chiều 16A size L cho Series Zencelo A màu đồng
|
8431L_2_BZ_G19
|
Công tắc 2 chiều 16A size L cho Series Zencelo A màu đồng
|
8431M_3_BZ_G19
|
Công tắc trung gian 16A size M cho Series Zencelo A màu
đồng
|
8431MD20_BZ_G19
|
Công tắc 2 cực 20A size M cho Series Zencelo A màu đồng
|
8431SBP_BZ_G19
|
Nút nhấn chuông 4A size S cho Series Zencelo A màu đồng
|
8430SP_BZ_G19
|
Nút che trơn size S cho Series Zencelo A màu đồng
|
8430LP_BZ_G19
|
Nút che trơn size L cho Series Zencelo A màu đồng
|
8430MDRP_BZ
|
Phím che cho Dimmer đèn size M cho Series Zencelo A màu
đồng
|
8430MFRP_BZ
|
Phím che cho Dimmer quạt size M cho Series Zencelo A màu
đồng
|
32V500M_G15
|
Nút điều chỉnh độ sáng đèn 500W ( dùng với 8430MDRP_WE
hoặc 8430MDRP_BZ) cho Series Zencelo A màu trắng hoặc đồng
|
32V400FM_G15
|
Nút điều chỉnh tốc độ quạt ( dùng với 8430MFRP_WE hoặc
8430MFRP_BZ) cho Series Zencelo A màu trắng hoặc đồng
|
8430SNRD_BZ_G19
|
Đèn báo đỏ led 250V cho Series Zencelo A màu đồng
|
8430SNGN_BZ_G19
|
Đèn báo xanh LED 250V cho Series Zencelo A màu đồng
|
A8431EKT_SZ
|
Công tắc chìa khóa thẻ 16A cho Serial Zencelo A màu đồng
dùng cho khách sạn
|
A84727_SZ
|
Ổ cắm dao cạo râu cho Series Zencelo A màu đồng dùng cho
khách sạn
|
8430SDND_BZ_G19
|
Đèn hiển thị "không làm phiền" cho Series
Zencelo A màu đồng dùng cho khách sạn
|
8430SPCU_BZ_G19
|
Đèn hiển thị "xin dọn phòng" cho Series Zencelo
A màu đồng dùng cho khách sạn
|
8431SDND_BZ_G19
|
Công tắc "không làm phiền" cho Series Zencelo A
màu đồng dùng cho khách sạn
|
8431SPCU_BZ_G19
|
Công tắc "xin dọn phòng" cho Series Zencelo A
màu đồng dùng cho khách sạn
|
CÔNG TẮC Ổ CẮM SERIES
CONCEPT
|
|
A3001_G19
|
Mặt cho 1 thiết bị size S cho Series Concept
|
A3002_G19
|
Mặt cho 2 thiết bị size S cho Series Concept
|
A3000_G19
|
Mặt cho 3 thiết bị size S cho Series Concept
|
A3000T2_G19
|
Mặt cho 6 thiết bị size S dùng đế loại vuông to cho Series
Concept
|
A3030VX_G19
|
Mặt che trơn cho Series Concept
|
3426USM_G19
|
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A size S cho Series Concept
|
3426UESTM_G19
|
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A size M cho Series Concept
|
3426UEST2M_G19
|
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A size L cho Series Concept
|
3031_1_2M_F_G19
|
Công tắc 1 chiều 16A dạ quang size S cho Series Concept
|
3031_2_3M_F_G19
|
Công tắc 2 chiều 16A dạ quang size S cho Series Concept
|
3031M1_2M_F_G19
|
Công tắc 1 chiều 16A có dạ quang size M cho Series Concept
|
3031M2_3M_F_G19
|
Công tắc 2 chiều 16A có dạ quang size M cho Series Concept
|
3031E1_2M_F_G19
|
Công tắc 1 chiều 16A dạ quang size L cho Series Concept
|
3031E2_3M_F_G19
|
Công tắc 2 chiều 16A dạ quang size L cho Series Concept
|
3031_1_2NM_G19
|
Công tắc 1 chiều có đèn báo 250V size S cho Series Concept
|
3031EMD20NM_G19
|
Công tắc 2 cực 20A có đèn báo 250V size L cho Series
Concept
|
3031EMBP2_3_G19
|
Nút nhấn chuông size L cho Series Concept
|
3030P_G19
|
Nắp che đơn cho Series Concept
|
3031TV75MS_G19
|
Ổ cắm Angten TV cho Series Concept
|
3031RJ64M_G19
|
Ổ cắm điện thoại 6 dây cho Series Concept
|
3031RJ88SMA5_G19
|
Ổ cắm mạng cat5e 8 dây cho Series Concept
|
3031V400FM_K_WE
|
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt cho Series Concept
|
3031V500M_K_WE
|
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W cho Series Concept
|
3031NGN_G19
|
Đèn báo xanh 250V cho Series Concept
|
3031NRD_G19
|
Đèn báo đỏ 250V cho Series Concept
|
99AC220
|
Chuông điện cho Series Concept
|
A3031WBP_GY_G19
|
Nút nhấn chuông IP44 màu xám cho Series Concept
|
A3031WBP_WE_G19
|
Nút nhấn chuông IP44 màu trắng cho Series Concept
|
A3727_WE
|
Bộ ổ cắm cạo râu cho Series Concept cho khách sạn Series
Concept
|
A3031EKT_WE
|
Công tắc thẻ cho Series Concept cho khách sạn Series
Concept
|
3031NDM_RD_G19
|
Đèn báo "không làm phiền" cho Series Concept cho
khách sạn Series Concept
|
3031NPM_GN_G19
|
Đèn báo"xin dọn phong" cho Series Concept cho
khách sạn Series Concept
|
3039M_G19
|
Công tắc nhấn "không làm phiền"& "xin
dọn phòng" cho Series Concept
|
E727_WE
|
Bộ ổ cắm cạo râu dành cho khách sạn Series Concept
|
E31KT_WE_C5
|
Công tắc chìa khóa thẻ 20A cho khách sạn Series Concept
|
EKT
|
Chìa khóa ( dùng cho E31KT) cho khách sạn Series Concept
|
CÔNG TẮC Ổ CẮM SERIES S-FLEXI
|
|
FG1051_WE
|
Mặt cho 1 thiết bị size S cho Series S-Flexi
|
FG1052_WE
|
Mặt cho 2 thiết bị size S cho Series S-Flexi
|
FG1053_WE
|
Mặt cho 3 thiết bị size S cho Series S-Flexi
|
FG1050_WE
|
Mặt cho 1 thiết bị size M cho Series S-Flexi
|
F50XM2_WE
|
Nút che trơn có lỗ trống size M cho series S-Flexi
|
F30426USM_WE_G19
|
Ổ cắn 2 chấu 10A size S cho Series S-Flexi
|
F1426USM_WE_G19
|
Ổ cắn 2 chấu 10A size M cho Series S-Flexi
|
F1426UESM_WE_G19
|
Ổ cắm 3 chấu 16A size M cho Series S-Flexi
|
F1426UAM_WE
|
Ổ cắn đa năng 13A sime M cho Series S-Flexi
|
F1426UEST2M_G19
|
Ổ cắm đôi 3 chấu
16A size L cho Series S-Flexi
|
F50M1_5_WE
|
Công tắc 1 chiều 16A size S cho Series S-Flexi
|
F50_2M1_5_WE
|
Công tắc 2 chiều 16A size S cho Series S-Flexi
|
F50M4_WE
|
Công tắc 1 chiều 16A size L cho Series S-Flexi
|
F50_2M4_WE
|
Công tắc 2 chiều 16A size L cho Series S-Flexi
|
F50M2_WE
|
Công tắc 1 chiều 16A size M cho Series S-Flexi
|
F50_2M2_WE
|
Công tắc 2 chiều 16A size M cho Series S-Flexi
|
F50M1_WE
|
Công tắc 1 chiều 16A size XS cho Series S-Flexi
|
F50_2M1_WE
|
Công tắc 2 chiều 16A size XS cho Series S-Flexi
|
F50MIA1_5_WE
|
Công tắc trung gian size S cho Series S-Flexi
|
F50BPM2_WE
|
Nút ấn chuông 10A size M cho Series S-Flexi
|
F50BPM4_WE
|
Nút ấn chuông 10A size L cho Series S-Flexi
|
F50XM1_WE
|
Nút che trơn size XS
|
F30TVSM_WE_G19
|
Ổ cắn TV size S cho Series S-Flexi
|
F30R4M_WE_G19
|
Ổ điện thoại size S cho Series S-Flexi
|
F30RJ5EM_WE_G19
|
Ổ cắm mạng cat5e 8 dây size S cho Series S-Flexi
|
F50TVM_WE_G19
|
Ổ cắm TV size M
|
F50RJ4M_G19
|
Ổ cắm điện thoại 6 dây size M
|
F50RJ5EM_WE_G19
|
Ổ cắm mạng cat5 8 dây size M
|
F50RJ8M6_WE_G19
|
Ổ cắm mạng cat6 size M
|
F50FC250M_WE
|
Công tắc điều chỉnh quạt 250W size M cho Series S-Flexi
|
F50RD400M_WE
|
Công tắc điều chỉnh ánh sáng đèn 400W size M
|
F50NM2_RD
|
Đèn báo đỏ Neon 10A size M
|
F30NM2_RD_G19
|
Đèn báo đỏ Neon 10A size S cho Series S-Flexi
|
Ổ ÂM SÀN
|
|
E224F_ABE
|
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ bạc
|
E224F_BAS
|
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ vàng
|
CON224_ABE_G5
|
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ bạc
|
CON224_BAS_G5
|
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ vàng
|
M224B
|
Đế sắt cho ổ âm sàn , 100x100x50mm
|
M224DB
|
Đế sắt cho ổ âm sàn , 100x100x65mm
|
PHÍCH CẮM
|
|
U418T_WE
|
Phích cắm 3 chấu 16A
|
U418T2_C5
|
Phích cắm 2 chấu 10A
|
EP13_G19
|
Phích cắm 3 chấu 13A kiểu Anh
|
EP15_G19
|
Phích cắm 3 chấu 15A kiểu Anh
|
CÔNG TẮC Ổ CẮM SERIES S-CLASSIC
|
|
31AVH_G19
|
Mặt cho 1 thiết bị Series S-Classic
|
32AVH_G19
|
Mặt cho 2 thiết bị Series S-Classic
|
33AVH_G19
|
Mặt cho 3 thiết bị Series S-Classic
|
34AVH_G19
|
Mặt cho 4 thiết bị Series S-Classic
|
35AVH_G19
|
Mặt cho 5 thiết bị Series S-Classic
|
36AVH_G19
|
Mặt cho 6 thiết bị Series S-Classic
|
31AVX_G19
|
Mặt che trơn Series S-Classic
|
31AVMCB_G19
|
Mặt cho cầu dao an toàn cho Series S-Classic
|
31AVMCB1_G19
|
Mặt cho MCB 1 cực cho Series S-Classic
|
31AVMCB2_G19
|
Mặt cho MCB 2 cực cho Series S-Classic
|
E426UST_G19
|
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A cho Series S-Classic
|
E426UST2CB_G19
|
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A cho Series S-Classic
|
E426UX_G19
|
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ trống cho Series S-Classic
|
E426UXX_G19
|
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ trống cho Series S-Classic
|
E426UEST_G19
|
Bộ ổ cắm đơn 3chấu 16A cho Series S-Classic
|
E426UEST2_T_G19
|
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A cho Series S-Classic
|
E426UEX_G19
|
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu và 1 lỗ trống cho Series S-Classic
|
E25UES_G19
|
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc cho Series S-Classic
|
E30_1M_D_G19
|
Công tắc 1 chiều 10A cho Series S-Classic
|
30M_G19
|
Công tắc 2 chiều 10A cho Series S-Classic
|
30M35
|
Công tắc 2 chiều 35A cho Series S-Classic
|
30MD20_WE
|
Công tắc 2 cực 20A cho Series S-Classic
|
30MBP2_3J_G19
|
Công tắc chuông 3A có biểu tượng chuông cho Series
S-Classic
|
32V400FM_K_WE
|
Nút điều chỉnh tốc độ quạt 400W không có chức năng ON/OFF
cho Series S-Classic
|
32V500M_K_WE
|
Nút điều chỉnh độ sáng đèn 500W không có chức năng ON/OFF
cho Series S-Classic
|
E32NRD_G19
|
Đèn báo đỏ Neon 250V cho Series S-Classic
|
E32NGN_G19
|
Đèn báo xanh Neon 250V cho Series S-Classic
|
31AVH_2_CO_G19
|
Nút che ốc cho Series 30 cho Series S-Classic
|
30TV75MS_G19
|
Ổ cắm Angten TV Series S-Classic
|
DCV30MNUWT
|
Ổ cắm điện thoại Series S-Classic
|
ACTRJ30M5ENSUWE
|
Ổ cắm mạng cat5e Series S-Classic
|
HỘP CHE PHÒNG THẤM NƯỚC
|
|
223V
|
Hộp che phòng thấm nước cho mặt Seri 30
|
31AWP_WE
|
Mặt phòng thấm nước cho nút nhấn chuông
|
F3223HSMR_WE_G19
|
Hôp che phòng thấm nước cho serial S-Flexi màu trắng
|
A3223HSMR_G19
|
Hôp che phòng thấm nước cho Series Concept màu trắng
|
A3223HSMR_GY_G19
|
Hôp che phòng thấm nước cho serial Concept màu xám
|
E223R_TR
|
Hộp che phòng thấm nước mặt đôi cho ổ cắm loại vuông,IP55
|
ET223R_TR
|
Hộp che phòng thấm nước mặt đơn cho công tắc loại
vuông,IP55
|
E223M_TR
|
Hộp che phòng thấm nước mặt đơn cho ổ cắm loại vuông,IP55
|
CÔNG TẮC Ổ CẮM SERIES
E30 MÀU TRẮNG ( KIỂU ANH)
|
|
E31_WE
|
Mặt cho 1 thiết bị màu trắng cho Series E30
|
E32_WE
|
Mặt cho 2 thiết bị màu trắng cho Series E30
|
E33_WE
|
Mặt cho 3 thiết bị màu trắng cho Series E30
|
E31X_WE
|
Mặt che đơn màu trắng cho Series E30
|
E15R_WE
|
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc kiểu Anh, màu trắng
cho Series E30
|
E25R_WE
|
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc kiểu Anh, màu trắng
cho Series E30
|
E25N_WE
|
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc kèm đèn báo, kiểu Anh
màu trắng cho Series E30
|
E426_15_WE
|
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A, kiểu Anh màu trắng cho Series E30
|
E15_15R_WE
|
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A, có công tắc kiểu Anh màu trắng
cho Series E30
|
E426_16_WE
|
Ổ cắm Schuko 16A cho Series E30
|
CÔNG TẮC Ổ CẮM SERIES
EMS MÀU SÁM , MẶT KIM LOẠI
( KIỂU ANH)
|
|
ESM31_1_2AR
|
Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A, mặt kim loại màu xám cho
Sieries EMS
|
ESM32_1_2AR
|
Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A, mặt kim loại màu xám cho
Sieries EMS
|
ESM33_1_2AR
|
Bộ công tắc ba 1 chiều 10A, mặt kim loại màu xám cho
Sieries EMS
|
ESM34_1_2AR
|
Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A, mặt kim loại màu xám cho
Sieries EMS
|
ESM31_2_3A
|
Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A, mặt kim loại màu xám cho
Sieries EMS
|
ESM32_2_3A
|
Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A, mặt kim loại màu xám cho
Sieries EMS
|
ESM15
|
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại màu xám
cho Sieries EMS
|
ESM25
|
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại màu xám
cho Sieries EMS
|
ĐẾ ÂM TƯỜNG , ĐẾ NỔI , HỘP NỐI
|
|
DS035_WE
|
Hộp nối , 3'' x 3'' x 2''
|
DS036_WE
|
Hộp nối , 4'' x 4'' x 2''
|
DS037_WE
|
Hộp nối , 4'' x 4'' x 3''
|
DS038_WE
|
Hộp nối , 6'' x 6'' x 2''
|
DS039_WE
|
Hộp nối , 6'' x 6'' x 3''
|
157
|
Đế âm đơn kim loại , 101x51x38mm
|
157_1
|
Đế âm đơn kim loại , 101x51x51mm
|
CK237
|
Hôộp nổi dùng cho Seri 30
|
CK2237
|
Hộp nổi dùng cho Seri 2000
|
E257DBE_C5
|
Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh
|
ET257DBE_C5
|
Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh
|
THIẾT BỊ CẢM ỨNG, HỘP VDI
|
|
SAE_UE_MS_CSAWE
|
Cảm biến hồng ngoại
gắn trần , 1 kênh 360 độ
|
SAE_UE_MS_CSBWE
|
Cảm biến hồng ngoại
gắn nổi , 1 kênh 360 độ
|
SAE_UE_MS_CDAWE
|
Cảm biến hồng ngoại
gắn nổi , 2 kênh 360 độ
|
SAE_UE_MS_CDBWE
|
Cảm biến hồng ngoại
gắn âm trần , 2 kênh 360 độ
|
SAE_UE_MS_CDDWE
|
Cảm biến hồng ngoại có
ngõ ra 0-10V , 2 kênh 360 độ
|
SAE_UE_MS_CU_WE
|
Cảm biến hồng ngoại và
sóng siêu âm gắn trần , 1 kênh 360 độ
|
SAE_UE_MS_IR_WE
|
Điều khiển cảm biến từ
xa ( dùng cho cảm biến hồng ngoại )
|
SAE_UE_MS_IR10T
|
Điều khiển cảm biến từ
xa ( dùng cho SAE_UE_MS_CU_WE )
|
E84751MS3A_WE
|
Cảm biến hồng ngoại
gắn tường , 3 dây , 90 độ cho Series Zencelo
|
E84751MS3B_WE
|
Cảm biến hồng ngoại
gắn tường , 3 dây , 110 độ cho Series
Zencelo
|
E3751MS3A_GS
|
Cảm biến hồng ngoại
gắn tường , 3 dây , 90 độ cho Series
Neo
|
E3751MS3C_GS
|
Cảm biến hồng ngoại
gắn tường , 3 dây , 2000 độ cho Series Neo
|
D4U001
|
Tủ VDI 6U gồm 1 Module
TV 1 vào 3 ra
1 module thoại 1 vào 3 ra 1 module mạng 1 vào 2 ra , không kèm lawso |
D4B001
|
Tủ VDI 6U trống (
không gắn sẵn module ) không kèm nắp
|
D4D5FC6U
|
Nắp che nhựa cho tủ
D4U001 & D4B001
|
D4T001
|
Module TV , 1 vào 2 ra
|
D4T002
|
Module TV , 1 vào 3 ra
|
D4T003
|
Module TV , 1 vào 4 ra
|
D4T004
|
Module TV , 1 vào 6 ra
|
D4T005
|
Module TV , 2 vào 6 ra
|
D4V001
|
Module thoại 1 vào 3
ra , RJ11
|
D4V003
|
Module thoại 1 vào 6
ra , RJ11
|
D4V005
|
Module thoại 2 vào 8
ra , RJ11
|
D4D001
|
Module mạng cat5 , 1
vào 2 ra
|
D4D002
|
Module mạng cat5 , 1
vào 3 ra
|
D4D003
|
Module mạng cat5 , 1
vào 4 ra
|
D4D004
|
Module mạng cat5 , 2
vào 4 ra
|
D4D005
|
Module chuyển mạch 5
cổng , 10/100Mbps , chưa nguồn
|
D4P001
|
Module nguồn , 1 vào 1
ra ( dùng với D4D005)
|
D4N001
|
Module che đơn
|
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK
|
|
81478
|
Ổ cắm nối di động 63A 3P 230V IP67 6H
|
81482
|
Ổ cắm nối di động
63A 4P 400V IP67 6H
|
81483
|
Ổ cắm nối di động
63A 5P 400V IP67 6H
|
PKF16M423
|
Ổ cắm nối di động
16A 3P 230V IP44 6H
|
PKF16M434
|
Ổ cắm nối di động
16A 4P 400V IP44 6H
|
PKF16M435
|
Ổ cắm nối di động
16A 5P 400V IP44 6H
|
PKF16M723
|
Ổ cắm nối di động
16A 3P 230V IP67 6H
|
PKF16M734
|
Ổ cắm nối di động
16A 4P 400V IP67 6H
|
PKF16M735
|
Ổ cắm nối di động
16A 5P 400V IP67 6H
|
PKF32M423
|
Ổ cắm nối di động
32A 3P 230V IP44 6H
|
PKF32M434
|
Ổ cắm nối di động
32A 4P 400V IP44 6H
|
PKF32M435
|
Ổ cắm nối di động
32A 5P 400V IP44 6H
|
PKF32M723
|
Ổ cắm nối di động
32A 3P 230V IP67 6H
|
PKF32M734
|
Ổ cắm nối di động
32A 4P 400V IP67 6H
|
PKF32M735
|
Ổ cắm nối di động
32A 5P 400V IP67 6H
|
PKZM403
|
Ổ nối nhiều ngả
IP44, 3P, 16A, 230V, multi adapter
|
PKZM703
|
Ổ nối nhiều ngả
IP67, 3P, 16A, 230V, multi adapter
|
PKZM409
|
Ổ nối nhiều ngả
IP44, 3P, 16A, 230V, multi adapter
|
PKZM709
|
Ổ nối nhiều ngả
IP67, 3P, 16A, 230V, multi adapter
|
PKZM405
|
Ổ nối nhiều ngả
IP44, 4P, 16A, 400V, multi adapter
|
PKZM705
|
Ổ nối nhiều ngả
IP67, 4P, 16A, 400V, multi adapter
|
PKZM412
|
Ổ nối nhiều ngả
IP44, 4P, 16A, 400V, multi adapter
|
PKZM712
|
Ổ nối nhiều ngả
IP67, 4P, 16A, 400V, multi adapter
|
81678
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
63A 3P 230V IP67 6H
|
81682
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
63A 4P 400V IP67 6H
|
81683
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
63A 5P 400V IP67 6H
|
81690
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
125A 3P 230V IP67 6H
|
81694
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
125A 4P 400V IP67 6H
|
81695
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
125A 5P 400V IP67 6H
|
PKF16G423
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
16A 3P 230V IP44 6H
|
PKF16G434
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
16A 4P 400V IP44 6H
|
PKF16G435
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
16A 5P 400V IP44 6H
|
PKF16G723
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
16A 3P 230V IP67 6H
|
PKF16G734
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
16A 4P 400V IP67 6H
|
PKF16G735
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
16A 5P 400V IP67 6H
|
PKF32G423
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
32A 3P 230V IP44 6H
|
PKF32G434
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
32A 4P 400V IP44 6H
|
PKF32G435
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
32A 5P 400V IP44 6H
|
PKF32G723
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
32A 3P 230V IP67 6H
|
PKF32G734
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
32A 4P 400V IP67 6H
|
PKF32G735
|
Ổ cắm âm dạng thẳng
32A 5P 400V IP67 6H
|
81378
|
Phích cắm nối di
động 63A 3P 230V IP67 6H
|
81382
|
Phích cắm nối di
động 63A 4P 400V IP67 6H
|
81383
|
Phích cắm nối di
động 63A 5P 400V IP67 6H
|
81394
|
Phích cắm nối di
động 125A 4P 400V IP67 6H
|
81395
|
Phích cắm nối di
động 125A 5P 400V IP67 6H
|
PKE16M423
|
Phích cắm nối di
động 16A 3P 230V IP44 6H
|
PKE16M434
|
Phích cắm nối di
động 16A 4P 400V IP44 6H
|
PKE16M435
|
Phích cắm nối di
động 16A 5P 400V IP44 6H
|
PKE16M723
|
Phích cắm nối di
động 16A 3P 230V IP67 6H
|
PKE16M734
|
Phích cắm nối di
động 16A 4P 400V IP67 6H
|
PKE16M735
|
Phích cắm nối di
động 16A 5P 400V IP67 6H
|
PKE32M423
|
Phích cắm nối di
động 32A 3P 230V IP44 6H
|
PKE32M434
|
Phích cắm nối di
động 32A 4P 400V IP44 6H
|
PKE32M435
|
Phích cắm nối di
động 32A 5P 400V IP44 6H
|
PKE32M723
|
Phích cắm nối di
động 32A 3P 230V IP67 6H
|
PKE32M734
|
Phích cắm nối di
động 32A 4P 400V IP67 6H
|
PKE32M735
|
Phích cắm nối di
động 32A 5P 400V IP67 6H
|
81178
|
Ổ cắm nổi gắn tường
63A 3P 230V IP67
|
81182
|
Ổ cắm nổi gắn tường
63A 4P 400V IP67
|
81183
|
Ổ cắm nổi gắn tường
63A 5P 400V IP67
|
81194
|
Ổ cắm nổi gắn tường
125A 4P 400V IP67
|
81190
|
Ổ cắm nổi gắn tường
125A 3P 230V IP67
|
81195
|
Ổ cắm nổi gắn tường
125A 5P 400V IP67
|
PKF16W423
|
Ổ cắm nổi gắn tường
16A 3P 230V IP44
|
PKF16W434
|
Ổ cắm nổi gắn tường
16A 4P 400V IP44
|
PKF16W435
|
Ổ cắm nổi gắn tường
16A 5P 40V IP44
|
PKF16W723
|
Ổ cắm nổi gắn tường
16A 3P 230V IP67
|
PKF16W734
|
Ổ cắm nổi gắn tường
16A 4P 400V IP67
|
PKF16W735
|
Ổ cắm nổi gắn tường
16A 5P 400V IP67
|
PKF32W423
|
Ổ cắm nổi gắn tường
32A 3P 230V IP44
|
PKF32W434
|
Ổ cắm nổi gắn tường
32A 4P 400V IP44
|
PKF32W435
|
Ổ cắm nổi gắn tường
32A 5P 40V IP44
|
PKF32W723
|
Ổ cắm nổi gắn tường
32A 3P 230V IP67
|
PKF32W734
|
Ổ cắm nổi gắn tường
32A 4P 400V IP67
|
PKF32W735
|
Ổ cắm nổi gắn tường
32A 5P 400V IP67
|
PKF16F423
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 16A 3P 230V IP44 6H
|
PKF16F435
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 16A 5P 400V IP44 6H
|
PKF16F434
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 16A 4P 400V IP44 6H
|
PKF16F723
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 16A 3P 230V IP67 6H
|
PKF16F734
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 16A 4P 400V IP67 6H
|
PKF16F735
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 16A 5P 400V IP67 6H
|
PKF32F423
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 32A 3P 230V IP44 6H
|
PKF32F434
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 32A 4P 400V IP44 6H
|
PKF32F435
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 32A 5P 400V IP44 6H
|
PKF32F723
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 32A 3P 230V IP67 6H
|
PKF32F734
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 32A 4P 400V IP67 6H
|
PKF32F735
|
Ổ cắm âm dạng
nghiêng 32A 5P 400V IP67 6H
|
CÔNG TẮC & Ổ CẮM PHÒNG THẤM NƯỚC SERIES 56
|
|
S56P310GY
|
Phích cắm 250V 10A
3P FLAT, PLUG, IP66
|
S56P313GY
|
Phích cắm 250V 13A
3P, IP66
|
S56P315GY
|
Phích cắm 250V 15A
3P FLAT, PLUG, IP66
|
S56P315RPGY
|
Phích cắm 250V 15A
3P ROUND, PLUG, IP66
|
S56P320GY
|
Phích cắm 250V 20A
3P ROUND STRA PLUG, IP66
|
S56P332GY
|
Phích cắm 250V 32A
3P, IP66
|
S56P420GY
|
Phích cắm 500V 20A
4P ANGLE PLUG, IP66
|
S56P432GY
|
Phích cắm 500V 32A
4P, IP66
|
S56P450GY
|
Phích cắm 500V 50A
4P, IP66
|
S56P520GY
|
Phích cắm 500V 20A
5P, IP66
|
S56P532GY
|
Phích cắm 500V 32A
5P, IP66
|
S56P540GY
|
Phích cắm 500V 40A
5P, IP66
|
S56SO310GY
|
Ổ cắm 250V 10A 3P
FLAT SOCKET, IP66
|
S56SO313GY
|
Ổ cắm 250V 13A 3P,
IP66
|
S56SO315GY
|
Ổ cắm 250V 15A 3P,
IP66
|
S56SO315RPGY
|
Ổ cắm 250V 15A 3P
ROUND SOCKET, IP66
|
S56SO320GY
|
Ổ cắm 250V 20A 3P
ROUND SOCKET, IP66
|
S56SO332GY
|
Ổ cắm 250V 32A 3P,
IP66
|
S56SO420GY
|
Ổ cắm 500V 20A 4P,
IP66
|
S56SO432GY
|
Ổ cắm 500V 32A 4P ,
IP66
|
S56SO450GY
|
Ổ cắm 500V 45A 4P,
IP66
|
S56SO520GY
|
Ổ cắm 500V 20A 5P,
IP66
|
S56SO532GY
|
Ổ cắm 500V 32A 5P,
IP66
|
S56SO540GY
|
Ổ cắm 500V 40A 5P,
IP66
|
S56SW110GY
|
Công tắc cách ly
250V 10A 1P, IP66
|
S56SW120GY
|
Công tắc cách ly
250V 20A 1P, IP66
|
S56SW132GY
|
Công tắc cách ly
250V 32A 1P, IP66
|
S56SW220GY
|
Công tắc cách ly
500V 20A 2P, IP66
|
S56SW232GY
|
Công tắc cách ly
500V 32A 2P, IP66
|
S56SW250GY
|
Công tắc cách ly
500V 50A 2P, IP66
|
S56SW263GY
|
Công tắc cách ly
500V 63A 2P, IP66
|
S56SW310GY
|
Công tắc cách ly
500V 10A 3P, IP66
|
S56SW316GY
|
Công tắc cách ly
500V 16A 3P, IP66
|
S56SW320GY
|
Công tắc cách ly
500V 20A 3P, IP66
|
S56SW332GY
|
Công tắc cách ly
500V 32A 3P, IP66
|
S56SW350GY
|
Công tắc cách ly
500V 50A 3P, IP66
|
S56SW363GY
|
Công tắc cách ly
500V 63A 3P, IP66
|
S56C310GY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 250V 10A 3P, IP66
|
S56C313GY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 250V 13A 3P, IP66
|
S56C315GY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 250V 15A 3P, IP66
|
S56C315RPGY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 250V 15A 3P ROUND SWITCH SOCKET, IP66
|
S56C320GY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 250V 20A 3P, IP66
|
S56C332GY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 250V 32A 3P, IP66
|
S56C420GY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 500V 20A 4P, IP66
|
S56C432GY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 500V 32A 4P, IP66
|
S56C450GY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 500V 50A 4P, IP66
|
S56C520GY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 500V 20A 5P, IP66
|
S56C532GY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 500V 32A 5P, IP66
|
S56C540GY
|
Ổ cắm có công tắc
cách ly 500V 40A 5P, IP66
|
S56E1GY_G15
|
Hộp đế 101x101x63mm
1G cho Series 56
|
S56E2GY_G15
|
Hộp đế 101x198x63mm
2G cho Series 56
|
S56ES1GY_G15
|
Hộp đế 101x101x38mm
1G cho Series 56
|
S56ES2GY_G15
|
Hộp đế 101x198x38mm
2G cho Series 56
|
WHD20_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 20A 2P IP66 250V
|
WHD35_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 35A 2P IP66 250V
|
WHD55_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 35A 2P IP66 250V
|
WHD63_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 35A 2P IP66 250V
|
WHS20_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 20A 1P IP66 250V
|
WHS35_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 35A 1P IP66 250V
|
WHS55_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 55A 1P IP66 250V
|
WHT20_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 20A 3P IP66 500V
|
WHT35_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 35A 3P IP66 500V
|
WHT55_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 55A 3P IP66 500V
|
WHT63_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 63A 3P IP66 500V
|
WHT80_GY
|
Ngắt điện phòng
thấm nước Isolator 80A 3P IP66 500V
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét